1 VLX đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 Velas (VLX)?

Chuyển thành

Velas
VLX
1 VLX = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho VLX đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 VLX thành 1,49 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 1,49 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi VLX sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 21:43 26/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 VLX đến KRW đứng ở 1,68 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 1,30 VND. KRW giá dao động bởi 7,85% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,14759 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

4,10 T VND

Khối lượng (24 giờ)

23,25 Tr VND

Nguồn cung lưu hành

2,75 T VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Velas là gì?

Tìm hiểu giá trị của Velas trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 VLX sang KRW

Ngày1 VLX sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Tư, 27 thg 8 2025
Hôm nay
1,46 VND
-0,03 VND
-2,35%
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
Hôm qua
1,75 VND
0,26 VND
14,79%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
1,78 VND
0,29 VND
16,09%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
1,79 VND
0,30 VND
16,96%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
1,70 VND
0,21 VND
12,56%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
1,72 VND
0,23 VND
13,34%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
1,65 VND
0,16 VND
9,96%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
1,70 VND
0,21 VND
12,16%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
1,72 VND
0,23 VND
13,34%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
1,55 VND
0,06 VND
3,58%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
1,99 VND
0,50 VND
25,15%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
1,54 VND
0,05 VND
3,42%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
3,03 VND
1,54 VND
50,82%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
3,23 VND
1,74 VND
53,82%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
3,05 VND
1,56 VND
51,23%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
2,96 VND
1,47 VND
49,62%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
3,17 VND
1,68 VND
52,93%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
2,97 VND
1,48 VND
49,87%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
2,90 VND
1,41 VND
48,60%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
2,85 VND
1,36 VND
47,66%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
2,67 VND
1,18 VND
44,11%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
2,70 VND
1,21 VND
44,76%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
2,75 VND
1,26 VND
45,75%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
2,67 VND
1,18 VND
44,29%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
2,75 VND
1,26 VND
45,77%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
2,86 VND
1,37 VND
47,93%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
2,90 VND
1,41 VND
48,66%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
2,91 VND
1,42 VND
48,83%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
2,88 VND
1,39 VND
48,19%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
3,09 VND
1,60 VND
51,71%

VLX sang KRW

vlx Velas KRW
1.00
₩1.49
5.00
₩7.45
10.00
₩14.90
50.00
₩74.50
100.00
₩149.00
250.00
₩372.50
500.00
₩745.00
1000.00
₩1.49K

KRW sang VLX

KRWvlx Velas
₩1.00
0.67114
₩5.00
3.3557
₩10.00
6.71141
₩50.00
33.55705
₩100.00
67.11409
₩250.00
167.78523
₩500.00
335.57047
₩1.00K
671.14094

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi