1 VLX đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 Velas (VLX)?

Chuyển thành

Velas
VLX
1 VLX = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho VLX đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 VLX thành 3,54 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 3,54 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi VLX sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 21:30 07/06/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 VLX đến KRW đứng ở 3,76 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 3,47 VND. KRW giá dao động bởi -0,36621% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,06369 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

9,62 T VND

Khối lượng (24 giờ)

191,54 Tr VND

Nguồn cung lưu hành

2,72 T VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Velas là gì?

Tìm hiểu giá trị của Velas trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 VLX sang KRW

Ngày1 VLX sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Bảy, 7 thg 6 2025
Hôm nay
3,58 VND
0,04 VND
1,10%
Thứ Sáu, 6 thg 6 2025
Hôm qua
3,59 VND
0,05 VND
1,43%
Thứ Năm, 5 thg 6 2025
4,02 VND
0,48 VND
12,04%
Thứ Tư, 4 thg 6 2025
4,90 VND
1,36 VND
27,71%
Thứ Ba, 3 thg 6 2025
5,00 VND
1,46 VND
29,18%
Thứ Hai, 2 thg 6 2025
5,09 VND
1,55 VND
30,46%
Chủ Nhật, 1 thg 6 2025
5,09 VND
1,55 VND
30,52%
Thứ Bảy, 31 thg 5 2025
5,09 VND
1,55 VND
30,46%
Thứ Sáu, 30 thg 5 2025
5,09 VND
1,55 VND
30,39%
Thứ Năm, 29 thg 5 2025
5,14 VND
1,60 VND
31,10%
Thứ Tư, 28 thg 5 2025
5,00 VND
1,46 VND
29,19%
Thứ Ba, 27 thg 5 2025
4,83 VND
1,29 VND
26,66%
Thứ Hai, 26 thg 5 2025
5,07 VND
1,53 VND
30,17%
Chủ Nhật, 25 thg 5 2025
5,10 VND
1,56 VND
30,52%
Thứ Bảy, 24 thg 5 2025
5,13 VND
1,59 VND
30,96%
Thứ Sáu, 23 thg 5 2025
5,65 VND
2,11 VND
37,34%
Thứ Năm, 22 thg 5 2025
5,61 VND
2,07 VND
36,88%
Thứ Tư, 21 thg 5 2025
5,78 VND
2,24 VND
38,74%
Thứ Ba, 20 thg 5 2025
5,81 VND
2,27 VND
39,11%
Thứ Hai, 19 thg 5 2025
6,16 VND
2,62 VND
42,58%
Chủ Nhật, 18 thg 5 2025
6,22 VND
2,68 VND
43,05%
Thứ Bảy, 17 thg 5 2025
6,46 VND
2,92 VND
45,22%
Thứ Sáu, 16 thg 5 2025
6,22 VND
2,68 VND
43,08%
Thứ Năm, 15 thg 5 2025
6,28 VND
2,74 VND
43,61%
Thứ Tư, 14 thg 5 2025
6,47 VND
2,93 VND
45,31%
Thứ Ba, 13 thg 5 2025
6,25 VND
2,71 VND
43,38%
Thứ Hai, 12 thg 5 2025
5,97 VND
2,43 VND
40,75%
Chủ Nhật, 11 thg 5 2025
6,05 VND
2,51 VND
41,46%
Thứ Bảy, 10 thg 5 2025
5,96 VND
2,42 VND
40,62%
Thứ Sáu, 9 thg 5 2025
6,00 VND
2,46 VND
41,01%

VLX sang KRW

vlx Velas KRW
1.00
₩3.54
5.00
₩17.70
10.00
₩35.40
50.00
₩177.00
100.00
₩354.00
250.00
₩885.00
500.00
₩1.77K
1000.00
₩3.54K

KRW sang VLX

KRWvlx Velas
₩1.00
0.28249
₩5.00
1.41243
₩10.00
2.82486
₩50.00
14.12429
₩100.00
28.24859
₩250.00
70.62147
₩500.00
141.24294
₩1.00K
282.48588

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi