1 VEX đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 Velorex (VEX)?

Chuyển thành

Velorex
VEX
1 VEX = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho VEX đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 VEX thành 0,00029 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,00029 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi VEX sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 17:18 15/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 VEX đến EUR đứng ở 0,0003 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00028 VND. EUR giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,0₍₅₎6660 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

77,41 VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Velorex là gì?

Tìm hiểu giá trị của Velorex trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 VEX sang EUR

Ngày1 VEX sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
Hôm nay
0,00 VND
-0,00 VND
-0,03127%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
Hôm qua
0,00 VND
0,00 VND
0,04664%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-2,44%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-3,62%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-3,90%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-9,36%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-8,49%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-8,43%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-2,59%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-3,76%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-4,89%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-7,97%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-7,79%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-7,91%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-4,93%
Thứ Tư, 23 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-3,00%
Thứ Ba, 22 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-4,91%
Thứ Hai, 21 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-5,11%
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-5,10%
Thứ Năm, 17 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-11,07%

VEX sang EUR

vex Velorex EUR
1.00
€0.00029
5.00
€0.00144
10.00
€0.00287
50.00
€0.01435
100.00
€0.02871
250.00
€0.07177
500.00
€0.14354
1000.00
€0.28708

EUR sang VEX

EURvex Velorex
€1.00
3,483.34959
€5.00
17,416.74794
€10.00
34,833.49589
€50.00
174,167.47945
€100.00
348,334.9589
€250.00
870,837.39724
€500.00
1,741,674.79448
€1.00K
3,483,349.58896

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi