1 VETH đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 Veno ETH (VETH)?

Chuyển thành

Veno ETH
VETH
1 VETH = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho VETH đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 VETH thành 3,79 N VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 3,79 N VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi VETH sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 14:00 26/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 VETH đến EUR đứng ở 3,99 N VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 3,71 N VND. EUR giá dao động bởi -0,70457% trong một giờ qua và thay đổi bởi -128,58 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

1,58 Tr VND

Khối lượng (24 giờ)

28,15 N VND

Nguồn cung lưu hành

417,32 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Veno ETH là gì?

Tìm hiểu giá trị của Veno ETH trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 VETH sang EUR

Ngày1 VETH sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Ba, 26 thg 8 2025
Hôm nay
3,81 N VND
23,11 VND
0,60683%
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
Hôm qua
4,08 N VND
294,65 VND
7,22%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
4,07 N VND
283,94 VND
6,98%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
4,13 N VND
346,26 VND
8,38%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
3,63 N VND
-158,99 VND
-4,38%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
3,71 N VND
-79,70 VND
-2,15%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
3,48 N VND
-304,28 VND
-8,74%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
3,70 N VND
-85,99 VND
-2,32%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
3,83 N VND
41,95 VND
1,10%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
3,78 N VND
-7,32 VND
-0,19373%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
3,78 N VND
-3,30 VND
-0,08731%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
3,90 N VND
119,83 VND
3,07%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
4,08 N VND
297,50 VND
7,29%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
3,93 N VND
148,45 VND
3,77%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
3,63 N VND
-153,32 VND
-4,22%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
3,64 N VND
-144,53 VND
-3,97%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
3,67 N VND
-114,46 VND
-3,12%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
3,45 N VND
-330,98 VND
-9,58%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
3,33 N VND
-450,82 VND
-13,52%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
3,16 N VND
-626,02 VND
-19,82%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
3,11 N VND
-674,15 VND
-21,67%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
3,20 N VND
-585,76 VND
-18,31%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
3,02 N VND
-764,06 VND
-25,29%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
2,91 N VND
-870,14 VND
-29,85%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
2,98 N VND
-802,89 VND
-26,92%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
3,23 N VND
-552,59 VND
-17,10%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
3,33 N VND
-458,59 VND
-13,79%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
3,27 N VND
-511,83 VND
-15,64%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
3,27 N VND
-516,15 VND
-15,79%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
3,29 N VND
-494,45 VND
-15,03%

VETH sang EUR

veth Veno ETH EUR
1.00
€3.79K
5.00
€18.93K
10.00
€37.85K
50.00
€189.25K
100.00
€378.51K
250.00
€946.27K
500.00
€1.89M
1000.00
€3.79M

EUR sang VETH

EURveth Veno ETH
€1.00
0.00026
€5.00
0.00132
€10.00
0.00264
€50.00
0.01321
€100.00
0.02642
€250.00
0.06605
€500.00
0.1321
€1.00K
0.2642

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi