1 VNO đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 Veno Finance (VNO)?

Chuyển thành

Veno Finance
VNO
1 VNO = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho VNO đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 VNO thành 0,01423 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,01423 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi VNO sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 11:02 27/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 VNO đến EUR đứng ở 0,01423 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,01227 VND. EUR giá dao động bởi 2,87% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00143 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

7,28 Tr VND

Khối lượng (24 giờ)

397,95 N VND

Nguồn cung lưu hành

515,05 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Veno Finance là gì?

Tìm hiểu giá trị của Veno Finance trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 VNO sang EUR

Ngày1 VNO sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Tư, 27 thg 8 2025
Hôm nay
0,01 VND
0,00 VND
0,42105%
Thứ Ba, 26 thg 8 2025
Hôm qua
0,01 VND
-0,00 VND
-8,47%
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
0,01 VND
-0,00 VND
-7,36%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
0,01 VND
-0,00 VND
-6,03%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
0,01 VND
-0,00 VND
-11,01%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
0,01 VND
-0,00 VND
-13,18%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
0,01 VND
-0,00 VND
-11,30%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
0,01 VND
-0,00 VND
-10,21%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
0,01 VND
-0,00 VND
-5,57%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
0,01 VND
-0,00 VND
-4,58%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
0,01 VND
-0,00 VND
-3,97%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
0,01 VND
0,00 VND
0,1752%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
0,01 VND
-0,00 VND
-0,78304%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
0,02 VND
0,00 VND
7,92%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
0,01 VND
0,00 VND
4,51%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
0,02 VND
0,00 VND
9,64%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
0,02 VND
0,00 VND
10,62%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
0,02 VND
0,00 VND
9,14%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
0,02 VND
0,00 VND
9,29%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
0,02 VND
0,00 VND
5,31%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
0,01 VND
0,00 VND
2,91%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
0,01 VND
0,00 VND
1,44%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
0,01 VND
0,00 VND
3,16%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
0,01 VND
-0,00 VND
-2,53%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
0,01 VND
-0,00 VND
-5,38%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
0,01 VND
-0,00 VND
-1,64%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
0,02 VND
0,00 VND
6,95%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
0,02 VND
0,00 VND
10,85%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
0,02 VND
0,00 VND
8,14%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
0,02 VND
0,00 VND
5,77%

VNO sang EUR

vno Veno Finance EUR
1.00
€0.01423
5.00
€0.07114
10.00
€0.14227
50.00
€0.71136
100.00
€1.42
250.00
€3.56
500.00
€7.11
1000.00
€14.23

EUR sang VNO

EURvno Veno Finance
€1.00
70.2877
€5.00
351.43851
€10.00
702.87702
€50.00
3,514.38508
€100.00
7,028.77016
€250.00
17,571.92541
€500.00
35,143.85081
€1.00K
70,287.70162

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi