1 VENT đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 Vent Finance (VENT)?

Chuyển thành

Vent Finance
VENT
1 VENT = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho VENT đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 VENT thành 0,00047 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,00047 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi VENT sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 16:08 23/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 VENT đến EUR đứng ở 0,00 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00 VND. EUR giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

117,42 N VND

Khối lượng (24 giờ)

4,19 VND

Nguồn cung lưu hành

250,00 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Vent Finance là gì?

Tìm hiểu giá trị của Vent Finance trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 VENT sang EUR

Ngày1 VENT sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-0,12054%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-0,04023%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-0,00531%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-0,35354%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-0,33921%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
0,26632%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-0,27235%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
0,07553%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
1,23%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
0,96246%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
1,78%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
1,89%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
2,93%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
2,99%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
2,91%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
4,34%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
3,33%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
2,98%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
1,81%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
1,80%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
1,86%

VENT sang EUR

vent Vent Finance EUR
1.00
€0.00047
5.00
€0.00235
10.00
€0.0047
50.00
€0.02348
100.00
€0.04697
250.00
€0.11742
500.00
€0.23484
1000.00
€0.46967

EUR sang VENT

EURvent Vent Finance
€1.00
2,129.15451
€5.00
10,645.77256
€10.00
21,291.54513
€50.00
106,457.72564
€100.00
212,915.45127
€250.00
532,288.62819
€500.00
1,064,577.25637
€1.00K
2,129,154.51274

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi