1 VFIL đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 Venus FIL (VFIL)?

Chuyển thành

Venus FIL
VFIL
1 VFIL = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho VFIL đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 VFIL thành 0,04219 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,04219 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi VFIL sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 02:43 20/06/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 VFIL đến EUR đứng ở 0,0435 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,04196 VND. EUR giá dao động bởi -0,35651% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,00017 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

0,00 VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Venus FIL là gì?

Tìm hiểu giá trị của Venus FIL trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 VFIL sang EUR

Ngày1 VFIL sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Sáu, 20 thg 6 2025
Hôm nay
0,04 VND
0,00 VND
0,05517%
Thứ Năm, 19 thg 6 2025
Hôm qua
0,04 VND
0,00 VND
2,03%
Thứ Tư, 18 thg 6 2025
0,04 VND
0,00 VND
2,42%
Thứ Ba, 17 thg 6 2025
0,04 VND
0,00 VND
5,03%
Thứ Hai, 16 thg 6 2025
0,04 VND
0,00 VND
2,65%
Chủ Nhật, 15 thg 6 2025
0,04 VND
0,00 VND
2,88%
Thứ Bảy, 14 thg 6 2025
0,04 VND
0,00 VND
4,21%
Thứ Sáu, 13 thg 6 2025
0,04 VND
0,00 VND
5,93%
Thứ Năm, 12 thg 6 2025
0,05 VND
0,01 VND
12,86%
Thứ Tư, 11 thg 6 2025
0,05 VND
0,01 VND
14,49%
Thứ Ba, 10 thg 6 2025
0,05 VND
0,01 VND
10,62%
Thứ Hai, 9 thg 6 2025
0,05 VND
0,00 VND
6,43%
Chủ Nhật, 8 thg 6 2025
0,05 VND
0,00 VND
7,43%
Thứ Bảy, 7 thg 6 2025
0,04 VND
0,00 VND
3,77%
Thứ Sáu, 6 thg 6 2025
0,04 VND
0,00 VND
1,58%
Thứ Năm, 5 thg 6 2025
0,05 VND
0,00 VND
9,33%
Thứ Tư, 4 thg 6 2025
0,05 VND
0,01 VND
11,85%
Thứ Ba, 3 thg 6 2025
0,05 VND
0,01 VND
11,66%
Thứ Hai, 2 thg 6 2025
0,05 VND
0,00 VND
9,98%
Chủ Nhật, 1 thg 6 2025
0,05 VND
0,01 VND
10,98%
Thứ Bảy, 31 thg 5 2025
0,05 VND
0,00 VND
7,88%
Thứ Sáu, 30 thg 5 2025
0,05 VND
0,01 VND
16,15%
Thứ Năm, 29 thg 5 2025
0,05 VND
0,01 VND
19,75%
Thứ Tư, 28 thg 5 2025
0,05 VND
0,01 VND
19,76%
Thứ Ba, 27 thg 5 2025
0,05 VND
0,01 VND
16,61%
Thứ Hai, 26 thg 5 2025
0,05 VND
0,01 VND
17,61%
Chủ Nhật, 25 thg 5 2025
0,05 VND
0,01 VND
17,84%
Thứ Bảy, 24 thg 5 2025
0,05 VND
0,01 VND
18,54%
Thứ Sáu, 23 thg 5 2025
0,06 VND
0,01 VND
25,48%
Thứ Năm, 22 thg 5 2025
0,05 VND
0,01 VND
22,07%

VFIL sang EUR

vfil Venus FIL EUR
1.00
€0.04219
5.00
€0.21095
10.00
€0.4219
50.00
€2.11
100.00
€4.22
250.00
€10.55
500.00
€21.10
1000.00
€42.19

EUR sang VFIL

EURvfil Venus FIL
€1.00
23.7023
€5.00
118.5115
€10.00
237.02299
€50.00
1,185.11496
€100.00
2,370.22991
€250.00
5,925.57478
€500.00
11,851.14956
€1.00K
23,702.29912

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi