1 VFIL đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 Venus FIL (VFIL)?

Chuyển thành

Venus FIL
VFIL
1 VFIL = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho VFIL đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 VFIL thành 66,97 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 66,97 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi VFIL sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 02:40 20/06/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 VFIL đến KRW đứng ở 68,75 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 66,38 VND. KRW giá dao động bởi -0,05569% trong một giờ qua và thay đổi bởi -1,13 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

0,00 VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Venus FIL là gì?

Tìm hiểu giá trị của Venus FIL trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 VFIL sang KRW

Ngày1 VFIL sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Sáu, 20 thg 6 2025
Hôm nay
66,61 VND
-0,36 VND
-0,53894%
Thứ Năm, 19 thg 6 2025
Hôm qua
67,88 VND
0,91 VND
1,34%
Thứ Tư, 18 thg 6 2025
68,53 VND
1,56 VND
2,28%
Thứ Ba, 17 thg 6 2025
69,78 VND
2,81 VND
4,03%
Thứ Hai, 16 thg 6 2025
68,36 VND
1,39 VND
2,04%
Chủ Nhật, 15 thg 6 2025
68,52 VND
1,55 VND
2,26%
Thứ Bảy, 14 thg 6 2025
69,48 VND
2,51 VND
3,61%
Thứ Sáu, 13 thg 6 2025
70,43 VND
3,46 VND
4,91%
Thứ Năm, 12 thg 6 2025
76,26 VND
9,29 VND
12,18%
Thứ Tư, 11 thg 6 2025
76,99 VND
10,02 VND
13,01%
Thứ Ba, 10 thg 6 2025
73,06 VND
6,09 VND
8,33%
Thứ Hai, 9 thg 6 2025
69,95 VND
2,98 VND
4,27%
Chủ Nhật, 8 thg 6 2025
70,67 VND
3,70 VND
5,24%
Thứ Bảy, 7 thg 6 2025
67,98 VND
1,01 VND
1,49%
Thứ Sáu, 6 thg 6 2025
66,54 VND
-0,43 VND
-0,64399%
Thứ Năm, 5 thg 6 2025
72,38 VND
5,41 VND
7,47%
Thứ Tư, 4 thg 6 2025
75,11 VND
8,14 VND
10,84%
Thứ Ba, 3 thg 6 2025
75,32 VND
8,35 VND
11,08%
Thứ Hai, 2 thg 6 2025
73,61 VND
6,64 VND
9,01%
Chủ Nhật, 1 thg 6 2025
74,38 VND
7,41 VND
9,97%
Thứ Bảy, 31 thg 5 2025
71,88 VND
4,91 VND
6,83%
Thứ Sáu, 30 thg 5 2025
78,52 VND
11,55 VND
14,71%
Thứ Năm, 29 thg 5 2025
81,24 VND
14,27 VND
17,57%
Thứ Tư, 28 thg 5 2025
82,02 VND
15,05 VND
18,35%
Thứ Ba, 27 thg 5 2025
78,90 VND
11,93 VND
15,12%
Thứ Hai, 26 thg 5 2025
79,54 VND
12,57 VND
15,80%
Chủ Nhật, 25 thg 5 2025
79,74 VND
12,77 VND
16,01%
Thứ Bảy, 24 thg 5 2025
80,42 VND
13,45 VND
16,72%
Thứ Sáu, 23 thg 5 2025
88,30 VND
21,33 VND
24,16%
Thứ Năm, 22 thg 5 2025
84,34 VND
17,37 VND
20,59%

VFIL sang KRW

vfil Venus FIL KRW
1.00
₩66.97
5.00
₩334.85
10.00
₩669.70
50.00
₩3.35K
100.00
₩6.70K
250.00
₩16.74K
500.00
₩33.49K
1000.00
₩66.97K

KRW sang VFIL

KRWvfil Venus FIL
₩1.00
0.01493
₩5.00
0.07466
₩10.00
0.14932
₩50.00
0.7466
₩100.00
1.49321
₩250.00
3.73301
₩500.00
7.46603
₩1.00K
14.93206

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi