1 XVS đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 Venus (XVS)?

Chuyển thành

Venus
XVS
1 XVS = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho XVS đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 XVS thành 8,01 N VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 8,01 N VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi XVS sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 20:43 06/06/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 XVS đến KRW đứng ở 8,10 N VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 7,66 N VND. KRW giá dao động bởi 0,78221% trong một giờ qua và thay đổi bởi 340,34 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

133,44 T VND

Khối lượng (24 giờ)

15,72 T VND

Nguồn cung lưu hành

16,66 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Venus là gì?

Tìm hiểu giá trị của Venus trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 XVS sang KRW

Ngày1 XVS sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Bảy, 7 thg 6 2025
Hôm nay
7,93 N VND
-81,92 VND
-1,03%
Thứ Năm, 5 thg 6 2025
Hôm qua
8,19 N VND
174,61 VND
2,13%
Thứ Tư, 4 thg 6 2025
8,35 N VND
333,74 VND
4,00%
Thứ Ba, 3 thg 6 2025
8,30 N VND
288,52 VND
3,48%
Thứ Hai, 2 thg 6 2025
8,17 N VND
152,56 VND
1,87%
Chủ Nhật, 1 thg 6 2025
8,06 N VND
43,27 VND
0,5371%
Thứ Bảy, 31 thg 5 2025
8,08 N VND
66,63 VND
0,82469%
Thứ Sáu, 30 thg 5 2025
8,79 N VND
779,65 VND
8,87%
Thứ Năm, 29 thg 5 2025
9,12 N VND
1,11 N VND
12,18%
Thứ Tư, 28 thg 5 2025
9,11 N VND
1,09 N VND
12,02%
Thứ Ba, 27 thg 5 2025
8,88 N VND
867,90 VND
9,77%
Thứ Hai, 26 thg 5 2025
8,84 N VND
828,32 VND
9,37%
Chủ Nhật, 25 thg 5 2025
8,89 N VND
876,33 VND
9,86%
Thứ Bảy, 24 thg 5 2025
8,84 N VND
822,78 VND
9,31%
Thứ Sáu, 23 thg 5 2025
9,67 N VND
1,66 N VND
17,16%
Thứ Năm, 22 thg 5 2025
9,00 N VND
984,88 VND
10,95%
Thứ Tư, 21 thg 5 2025
8,95 N VND
935,45 VND
10,45%
Thứ Ba, 20 thg 5 2025
8,89 N VND
874,39 VND
9,84%
Thứ Hai, 19 thg 5 2025
9,01 N VND
1,00 N VND
11,12%
Chủ Nhật, 18 thg 5 2025
8,79 N VND
782,28 VND
8,89%
Thứ Bảy, 17 thg 5 2025
9,37 N VND
1,36 N VND
14,53%
Thứ Sáu, 16 thg 5 2025
9,60 N VND
1,59 N VND
16,52%
Thứ Năm, 15 thg 5 2025
10,03 N VND
2,01 N VND
20,08%
Thứ Tư, 14 thg 5 2025
10,11 N VND
2,10 N VND
20,74%
Thứ Ba, 13 thg 5 2025
9,88 N VND
1,86 N VND
18,88%
Thứ Hai, 12 thg 5 2025
9,64 N VND
1,63 N VND
16,88%
Chủ Nhật, 11 thg 5 2025
10,10 N VND
2,09 N VND
20,67%
Thứ Bảy, 10 thg 5 2025
9,40 N VND
1,39 N VND
14,80%
Thứ Sáu, 9 thg 5 2025
8,85 N VND
839,83 VND
9,49%
Thứ Năm, 8 thg 5 2025
8,09 N VND
77,17 VND
0,95392%

XVS sang KRW

xvs Venus KRW
1.00
₩8.01K
5.00
₩40.06K
10.00
₩80.13K
50.00
₩400.63K
100.00
₩801.25K
250.00
₩2.00M
500.00
₩4.01M
1000.00
₩8.01M

KRW sang XVS

KRWxvs Venus
₩1.00
0.00012
₩5.00
0.00062
₩10.00
0.00125
₩50.00
0.00624
₩100.00
0.01248
₩250.00
0.0312
₩500.00
0.0624
₩1.00K
0.1248

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi