1 VXVS đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 Venus XVS (VXVS)?

Chuyển thành

Venus XVS
VXVS
1 VXVS = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho VXVS đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 VXVS thành 186,63 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 186,63 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi VXVS sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 21:03 14/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 VXVS đến KRW đứng ở 190,31 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 185,05 VND. KRW giá dao động bởi -0,75227% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,27813 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

0,00 VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Venus XVS là gì?

Tìm hiểu giá trị của Venus XVS trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 VXVS sang KRW

Ngày1 VXVS sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
Hôm nay
173,12 VND
-13,51 VND
-7,80%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
Hôm qua
184,06 VND
-2,57 VND
-1,40%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
177,18 VND
-9,45 VND
-5,34%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
181,57 VND
-5,06 VND
-2,79%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
182,98 VND
-3,65 VND
-2,00%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
177,26 VND
-9,37 VND
-5,29%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
172,99 VND
-13,64 VND
-7,88%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
165,57 VND
-21,06 VND
-12,72%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
163,25 VND
-23,38 VND
-14,32%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
169,73 VND
-16,90 VND
-9,96%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
163,41 VND
-23,22 VND
-14,21%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
159,15 VND
-27,48 VND
-17,27%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
162,65 VND
-23,98 VND
-14,74%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
170,89 VND
-15,74 VND
-9,21%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
175,15 VND
-11,48 VND
-6,56%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
177,73 VND
-8,90 VND
-5,01%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
183,58 VND
-3,05 VND
-1,66%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
192,75 VND
6,12 VND
3,17%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
182,40 VND
-4,23 VND
-2,32%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
182,62 VND
-4,01 VND
-2,20%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
177,91 VND
-8,72 VND
-4,90%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
181,15 VND
-5,48 VND
-3,03%
Thứ Tư, 23 thg 7 2025
193,71 VND
7,08 VND
3,65%
Thứ Ba, 22 thg 7 2025
193,79 VND
7,16 VND
3,70%
Thứ Hai, 21 thg 7 2025
195,92 VND
9,29 VND
4,74%
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025
189,87 VND
3,24 VND
1,70%
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025
186,23 VND
-0,40 VND
-0,21745%
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025
183,73 VND
-2,90 VND
-1,58%
Thứ Năm, 17 thg 7 2025
184,09 VND
-2,54 VND
-1,38%
Thứ Tư, 16 thg 7 2025
180,31 VND
-6,32 VND
-3,50%

VXVS sang KRW

vxvs Venus XVS KRW
1.00
₩186.63
5.00
₩933.15
10.00
₩1.87K
50.00
₩9.33K
100.00
₩18.66K
250.00
₩46.66K
500.00
₩93.32K
1000.00
₩186.63K

KRW sang VXVS

KRWvxvs Venus XVS
₩1.00
0.00536
₩5.00
0.02679
₩10.00
0.05358
₩50.00
0.26791
₩100.00
0.53582
₩250.00
1.33955
₩500.00
2.6791
₩1.00K
5.3582

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi