Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 VPT thành 0,02808 VND JPY. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,02808 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi VPT sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 16:40 20/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 VPT đến JPY đứng ở 0,02954 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,02761 VND. JPY giá dao động bởi 0,13274% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,00145 VND trong 24 giờ qua
5,28 Tr VND
201,66 VND
188,13 Tr VND
Thứ Tư, 20 thg 8 2025 Hôm nay | 0,03 VND | 0,00 VND | 0,18443% |
Thứ Ba, 19 thg 8 2025 Hôm qua | 0,03 VND | 0,00 VND | 5,88% |
Thứ Hai, 18 thg 8 2025 | 0,04 VND | 0,01 VND | 21,72% |
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025 | 0,04 VND | 0,01 VND | 27,16% |
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025 | 0,03 VND | 0,00 VND | 8,44% |
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025 | 0,03 VND | 0,00 VND | 14,81% |
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 | 0,52 VND | 0,49 VND | 94,56% |
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 | 0,04 VND | 0,01 VND | 31,78% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 0,04 VND | 0,01 VND | 31,98% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 0,04 VND | 0,01 VND | 30,72% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 0,04 VND | 0,01 VND | 30,70% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 0,04 VND | 0,01 VND | 20,44% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 0,04 VND | 0,01 VND | 19,98% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 0,03 VND | 0,00 VND | 15,01% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 0,03 VND | 0,00 VND | 14,38% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 0,03 VND | 0,00 VND | 5,37% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 0,03 VND | 0,00 VND | 5,87% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 0,03 VND | 0,00 VND | 5,86% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 0,03 VND | 0,00 VND | 5,85% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 0,02 VND | -0,01 VND | -36,13% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 0,02 VND | -0,01 VND | -39,64% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 0,02 VND | -0,01 VND | -40,30% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 0,02 VND | -0,01 VND | -51,07% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 0,02 VND | -0,01 VND | -51,84% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 0,02 VND | -0,01 VND | -42,10% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 0,02 VND | -0,01 VND | -42,19% |
![]() | ¥ JPY |
---|---|
1.00 | ¥0.02808 |
5.00 | ¥0.14042 |
10.00 | ¥0.28084 |
50.00 | ¥1.40 |
100.00 | ¥2.81 |
250.00 | ¥7.02 |
500.00 | ¥14.04 |
1000.00 | ¥28.08 |
¥ JPY | ![]() |
---|---|
¥1.00 | 35.60784 |
¥5.00 | 178.03922 |
¥10.00 | 356.07844 |
¥50.00 | 1,780.39218 |
¥100.00 | 3,560.78437 |
¥250.00 | 8,901.96092 |
¥500.00 | 17,803.92185 |
¥1.00K | 35,607.8437 |
Được tài trợ
Được tài trợ