1 VRX đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 Verox (VRX)?

Chuyển thành

Verox
VRX
1 VRX = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho VRX đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 VRX thành 0,90203 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,90203 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi VRX sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 07:49 17/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 VRX đến EUR đứng ở 1,06 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,75135 VND. EUR giá dao động bởi -0,32374% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,15125 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

20,45 N VND

Khối lượng (24 giờ)

727,46 VND

Nguồn cung lưu hành

22,64 N VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Verox là gì?

Tìm hiểu giá trị của Verox trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 VRX sang EUR

Ngày1 VRX sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
Hôm nay
0,95 VND
0,05 VND
5,20%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
Hôm qua
1,08 VND
0,18 VND
16,86%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
1,18 VND
0,28 VND
23,50%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
1,24 VND
0,34 VND
27,40%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
1,60 VND
0,70 VND
43,54%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
1,64 VND
0,74 VND
45,07%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
1,62 VND
0,72 VND
44,43%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
1,56 VND
0,65 VND
42,01%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
1,25 VND
0,35 VND
27,98%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
1,25 VND
0,35 VND
27,94%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
1,16 VND
0,26 VND
22,04%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
1,18 VND
0,28 VND
23,39%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
1,15 VND
0,25 VND
21,56%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
1,15 VND
0,25 VND
21,73%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
1,32 VND
0,41 VND
31,49%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
1,30 VND
0,40 VND
30,53%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
1,48 VND
0,58 VND
38,95%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
1,43 VND
0,53 VND
36,86%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
1,32 VND
0,42 VND
31,53%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
1,30 VND
0,40 VND
30,76%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
1,28 VND
0,38 VND
29,79%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
1,23 VND
0,33 VND
26,72%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
1,18 VND
0,28 VND
23,57%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
1,78 VND
0,87 VND
49,19%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
0,77 VND
-0,13 VND
-17,41%
Thứ Tư, 23 thg 7 2025
1,61 VND
0,71 VND
44,02%
Thứ Ba, 22 thg 7 2025
1,48 VND
0,58 VND
39,15%
Thứ Hai, 21 thg 7 2025
1,69 VND
0,79 VND
46,63%
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025
1,35 VND
0,44 VND
33,03%
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025
1,65 VND
0,74 VND
45,20%

VRX sang EUR

vrx Verox EUR
1.00
€0.90203
5.00
€4.51
10.00
€9.02
50.00
€45.10
100.00
€90.20
250.00
€225.51
500.00
€451.02
1000.00
€902.03

EUR sang VRX

EURvrx Verox
€1.00
1.10861
€5.00
5.54305
€10.00
11.08609
€50.00
55.43047
€100.00
110.86093
€250.00
277.15234
€500.00
554.30467
€1.00K
1,108.60935

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi