1 VDNA đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 VERRA DNA (VDNA)?

Chuyển thành

VERRA DNA
VDNA
1 VDNA = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho VDNA đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 VDNA thành 0,00281 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,00281 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi VDNA sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 01:12 27/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 VDNA đến EUR đứng ở 0,00285 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00272 VND. EUR giá dao động bởi -0,59091% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,0₍₄₎2328 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

2,78 Tr VND

Khối lượng (24 giờ)

2,16 N VND

Nguồn cung lưu hành

989,98 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá VERRA DNA là gì?

Tìm hiểu giá trị của VERRA DNA trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 VDNA sang EUR

Ngày1 VDNA sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Tư, 27 thg 8 2025
Hôm qua
0,00 VND
0,00 VND
0,0831%
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
10,99%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
9,94%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
12,18%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
2,56%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
1,63%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
10,41%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-8,75%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-0,7718%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
1,65%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
8,37%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-8,39%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
30,23%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
41,41%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
31,52%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
0,01 VND
0,00 VND
43,95%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
0,01 VND
0,00 VND
44,87%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
0,01 VND
0,00 VND
49,34%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
42,68%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
38,38%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
34,10%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
26,82%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-9,67%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-11,37%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-21,46%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-39,57%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-46,38%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-49,48%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-69,26%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-52,05%

VDNA sang EUR

vdna VERRA DNA EUR
1.00
€0.00281
5.00
€0.01404
10.00
€0.02807
50.00
€0.14037
100.00
€0.28075
250.00
€0.70187
500.00
€1.40
1000.00
€2.81

EUR sang VDNA

EURvdna VERRA DNA
€1.00
356.19385
€5.00
1,780.96927
€10.00
3,561.93855
€50.00
17,809.69275
€100.00
35,619.38549
€250.00
89,048.46374
€500.00
178,096.92747
€1.00K
356,193.85494

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi