1 VDNA đến JPY Máy tính - Bao nhiêu Yên nhật (JPY) là 1 VERRA DNA (VDNA)?

Chuyển thành

VERRA DNA
VDNA
1 VDNA = 0,00 JPY JPY
JPY

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho VDNA đến JPY

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 VDNA thành 0,48422 VND JPY. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,48422 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi VDNA sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 02:34 27/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 VDNA đến JPY đứng ở 0,49109 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,46769 VND. JPY giá dao động bởi -0,11622% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00676 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

477,37 Tr VND

Khối lượng (24 giờ)

373,28 N VND

Nguồn cung lưu hành

989,98 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá VERRA DNA là gì?

Tìm hiểu giá trị của VERRA DNA trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 VDNA sang JPY

Ngày1 VDNA sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Tư, 27 thg 8 2025
Hôm qua
0,48 VND
-0,00 VND
-0,3605%
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
0,54 VND
0,06 VND
10,98%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
0,54 VND
0,05 VND
9,83%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
0,55 VND
0,07 VND
12,10%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
0,50 VND
0,01 VND
2,46%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
0,49 VND
0,01 VND
1,14%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
0,54 VND
0,05 VND
10,16%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
0,45 VND
-0,04 VND
-8,69%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
0,48 VND
-0,00 VND
-0,83579%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
0,49 VND
0,01 VND
1,48%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
0,53 VND
0,04 VND
8,21%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
0,45 VND
-0,04 VND
-8,65%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
0,69 VND
0,21 VND
30,16%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
0,83 VND
0,34 VND
41,42%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
0,71 VND
0,22 VND
31,37%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
0,86 VND
0,38 VND
43,79%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
0,88 VND
0,39 VND
44,70%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
0,95 VND
0,47 VND
49,19%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
0,84 VND
0,36 VND
42,33%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
0,78 VND
0,30 VND
38,10%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
0,73 VND
0,24 VND
33,46%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
0,65 VND
0,17 VND
25,72%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
0,44 VND
-0,05 VND
-10,81%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
0,43 VND
-0,05 VND
-12,45%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
0,39 VND
-0,09 VND
-22,60%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
0,35 VND
-0,14 VND
-39,73%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
0,33 VND
-0,16 VND
-47,98%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
0,32 VND
-0,16 VND
-50,34%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
0,29 VND
-0,20 VND
-69,51%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
0,32 VND
-0,16 VND
-50,95%

VDNA sang JPY

vdna VERRA DNA ¥ JPY
1.00
¥0.48422
5.00
¥2.42
10.00
¥4.84
50.00
¥24.21
100.00
¥48.42
250.00
¥121.05
500.00
¥242.11
1000.00
¥484.22

JPY sang VDNA

¥ JPYvdna VERRA DNA
¥1.00
2.06518
¥5.00
10.32588
¥10.00
20.65177
¥50.00
103.25885
¥100.00
206.5177
¥250.00
516.29425
¥500.00
1,032.58849
¥1.00K
2,065.17699

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi