1 VDNA đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 VERRA DNA (VDNA)?

Chuyển thành

VERRA DNA
VDNA
1 VDNA = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho VDNA đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 VDNA thành 4,58 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 4,58 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi VDNA sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 01:12 27/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 VDNA đến KRW đứng ở 4,64 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 4,42 VND. KRW giá dao động bởi -0,07631% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,08349 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

4,52 T VND

Khối lượng (24 giờ)

3,53 Tr VND

Nguồn cung lưu hành

989,98 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá VERRA DNA là gì?

Tìm hiểu giá trị của VERRA DNA trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 VDNA sang KRW

Ngày1 VDNA sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Tư, 27 thg 8 2025
Hôm qua
4,54 VND
-0,04 VND
-0,96475%
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
5,11 VND
0,53 VND
10,40%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
5,06 VND
0,48 VND
9,46%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
5,19 VND
0,61 VND
11,73%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
4,69 VND
0,11 VND
2,28%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
4,65 VND
0,07 VND
1,47%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
5,08 VND
0,50 VND
9,83%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
4,18 VND
-0,40 VND
-9,55%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
4,53 VND
-0,05 VND
-1,10%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
4,64 VND
0,06 VND
1,31%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
4,98 VND
0,40 VND
8,06%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
4,19 VND
-0,39 VND
-9,27%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
6,50 VND
1,92 VND
29,57%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
7,75 VND
3,17 VND
40,90%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
6,62 VND
2,04 VND
30,85%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
8,10 VND
3,52 VND
43,47%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
8,24 VND
3,66 VND
44,41%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
8,96 VND
4,38 VND
48,90%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
7,93 VND
3,35 VND
42,22%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
7,36 VND
2,78 VND
37,78%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
6,85 VND
2,27 VND
33,11%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
6,15 VND
1,57 VND
25,48%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
4,12 VND
-0,46 VND
-11,23%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
4,06 VND
-0,52 VND
-12,85%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
3,72 VND
-0,86 VND
-23,04%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
3,21 VND
-1,37 VND
-42,82%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
3,05 VND
-1,53 VND
-49,94%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
3,01 VND
-1,57 VND
-51,99%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
2,67 VND
-1,91 VND
-71,42%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
3,00 VND
-1,58 VND
-52,48%

VDNA sang KRW

vdna VERRA DNA KRW
1.00
₩4.58
5.00
₩22.90
10.00
₩45.80
50.00
₩229.00
100.00
₩458.00
250.00
₩1.15K
500.00
₩2.29K
1000.00
₩4.58K

KRW sang VDNA

KRWvdna VERRA DNA
₩1.00
0.21834
₩5.00
1.0917
₩10.00
2.18341
₩50.00
10.91703
₩100.00
21.83406
₩250.00
54.58515
₩500.00
109.17031
₩1.00K
218.34061

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi