Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 VEST thành 1,41 VND JPY. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 1,41 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi VEST sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 12:20 15/06/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 VEST đến JPY đứng ở 1,47 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 1,41 VND. JPY giá dao động bởi -0,19519% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,05628 VND trong 24 giờ qua
0,00 VND
156,63 N VND
0,00 VND
Chủ Nhật, 15 thg 6 2025 Hôm nay | 1,41 VND | 0,00 VND | 0,25891% |
Thứ Bảy, 14 thg 6 2025 Hôm qua | 1,47 VND | 0,06 VND | 4,09% |
Thứ Sáu, 13 thg 6 2025 | 1,63 VND | 0,22 VND | 13,65% |
Thứ Năm, 12 thg 6 2025 | 1,80 VND | 0,39 VND | 21,53% |
Thứ Tư, 11 thg 6 2025 | 1,89 VND | 0,48 VND | 25,53% |
Thứ Ba, 10 thg 6 2025 | 1,81 VND | 0,40 VND | 22,07% |
Thứ Hai, 9 thg 6 2025 | 1,74 VND | 0,33 VND | 18,79% |
Chủ Nhật, 8 thg 6 2025 | 1,71 VND | 0,30 VND | 17,72% |
Thứ Bảy, 7 thg 6 2025 | 1,66 VND | 0,25 VND | 15,10% |
Thứ Sáu, 6 thg 6 2025 | 1,69 VND | 0,28 VND | 16,73% |
Thứ Năm, 5 thg 6 2025 | 1,73 VND | 0,32 VND | 18,30% |
Thứ Tư, 4 thg 6 2025 | 1,81 VND | 0,40 VND | 22,30% |
Thứ Ba, 3 thg 6 2025 | 1,79 VND | 0,38 VND | 21,36% |
Thứ Hai, 2 thg 6 2025 | 1,77 VND | 0,36 VND | 20,12% |
Chủ Nhật, 1 thg 6 2025 | 1,73 VND | 0,32 VND | 18,68% |
Thứ Bảy, 31 thg 5 2025 | 1,76 VND | 0,35 VND | 19,75% |
Thứ Sáu, 30 thg 5 2025 | 1,90 VND | 0,49 VND | 25,75% |
Thứ Năm, 29 thg 5 2025 | 1,85 VND | 0,44 VND | 23,76% |
Thứ Tư, 28 thg 5 2025 | 1,87 VND | 0,46 VND | 24,54% |
Thứ Ba, 27 thg 5 2025 | 1,84 VND | 0,43 VND | 23,23% |
Thứ Hai, 26 thg 5 2025 | 1,90 VND | 0,49 VND | 25,90% |
Chủ Nhật, 25 thg 5 2025 | 1,94 VND | 0,53 VND | 27,29% |
Thứ Bảy, 24 thg 5 2025 | 1,92 VND | 0,51 VND | 26,74% |
Thứ Sáu, 23 thg 5 2025 | 2,06 VND | 0,65 VND | 31,47% |
Thứ Năm, 22 thg 5 2025 | 1,96 VND | 0,55 VND | 28,06% |
Thứ Tư, 21 thg 5 2025 | 1,93 VND | 0,52 VND | 26,95% |
Thứ Ba, 20 thg 5 2025 | 1,95 VND | 0,54 VND | 27,51% |
![]() | ¥ JPY |
---|---|
1.00 | ¥1.41 |
5.00 | ¥7.05 |
10.00 | ¥14.10 |
50.00 | ¥70.50 |
100.00 | ¥141.00 |
250.00 | ¥352.50 |
500.00 | ¥705.00 |
1000.00 | ¥1.41K |
¥ JPY | ![]() |
---|---|
¥1.00 | 0.70922 |
¥5.00 | 3.5461 |
¥10.00 | 7.0922 |
¥50.00 | 35.46099 |
¥100.00 | 70.92199 |
¥250.00 | 177.30496 |
¥500.00 | 354.60993 |
¥1.00K | 709.21986 |
Được tài trợ
Được tài trợ