1 VS đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 veSync (VS)?

Chuyển thành

veSync
VS
1 VS = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho VS đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 VS thành 0,41913 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,41913 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi VS sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 11:44 14/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 VS đến KRW đứng ở 0,41913 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,4122 VND. KRW giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,006 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

4,53 N VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá veSync là gì?

Tìm hiểu giá trị của veSync trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 VS sang KRW

Ngày1 VS sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
Hôm nay
0,42 VND
-0,00 VND
-0,31432%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
0,34 VND
-0,08 VND
-21,99%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
0,34 VND
-0,08 VND
-22,04%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
0,32 VND
-0,10 VND
-31,55%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
0,32 VND
-0,10 VND
-30,93%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
0,35 VND
-0,07 VND
-19,71%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
0,35 VND
-0,07 VND
-20,19%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
0,34 VND
-0,08 VND
-24,52%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
0,33 VND
-0,09 VND
-27,83%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
0,33 VND
-0,09 VND
-26,63%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
0,33 VND
-0,09 VND
-26,42%
Thứ Tư, 23 thg 7 2025
0,34 VND
-0,08 VND
-24,00%
Thứ Ba, 22 thg 7 2025
0,34 VND
-0,08 VND
-23,29%
Thứ Hai, 21 thg 7 2025
0,34 VND
-0,08 VND
-22,52%
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025
0,32 VND
-0,10 VND
-29,35%
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025
0,32 VND
-0,10 VND
-31,25%
Thứ Năm, 17 thg 7 2025
0,31 VND
-0,11 VND
-36,52%
Thứ Tư, 16 thg 7 2025
0,29 VND
-0,13 VND
-46,02%

VS sang KRW

vs veSync KRW
1.00
₩0.41913
5.00
₩2.10
10.00
₩4.19
50.00
₩20.96
100.00
₩41.91
250.00
₩104.78
500.00
₩209.57
1000.00
₩419.13

KRW sang VS

KRWvs veSync
₩1.00
2.38588
₩5.00
11.92939
₩10.00
23.85878
₩50.00
119.29388
₩100.00
238.58775
₩250.00
596.46938
₩500.00
1,192.93876
₩1.00K
2,385.87751

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi