1 VEX đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 Vexanium (VEX)?

Chuyển thành

Vexanium
VEX
1 VEX = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho VEX đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 VEX thành 0,00237 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,00237 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi VEX sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 20:04 26/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 VEX đến EUR đứng ở 0,00238 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00211 VND. EUR giá dao động bởi 0,08847% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,0₍₄₎4641 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

2,37 Tr VND

Khối lượng (24 giờ)

7,48 N VND

Nguồn cung lưu hành

1,00 T VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Vexanium là gì?

Tìm hiểu giá trị của Vexanium trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 VEX sang EUR

Ngày1 VEX sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Ba, 26 thg 8 2025
Hôm nay
0,00 VND
-0,00 VND
-4,47%
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
Hôm qua
0,00 VND
-0,00 VND
-2,40%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-7,37%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-0,23731%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-9,72%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-4,79%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-4,49%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-4,33%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-4,54%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-4,54%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
0,1187%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-1,47%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
0,59407%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-4,65%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-9,49%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-4,35%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-9,48%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-9,44%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-12,81%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-12,99%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-12,46%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-4,54%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-5,25%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-4,54%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-7,06%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-3,77%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-3,59%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-1,90%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
1,99%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
0,91574%

VEX sang EUR

vex Vexanium EUR
1.00
€0.00237
5.00
€0.01185
10.00
€0.0237
50.00
€0.1185
100.00
€0.23699
250.00
€0.59248
500.00
€1.18
1000.00
€2.37

EUR sang VEX

EURvex Vexanium
€1.00
421.95339
€5.00
2,109.76696
€10.00
4,219.53391
€50.00
21,097.66955
€100.00
42,195.3391
€250.00
105,488.34776
€500.00
210,976.69551
€1.00K
421,953.39103

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi