Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 OJEE thành 0,14544 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,14544 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi OJEE sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 13:27 09/06/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 OJEE đến KRW đứng ở 0,15052 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,14508 VND. KRW giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,00454 VND trong 24 giờ qua
0,00 VND
617,83 N VND
0,00 VND
Thứ Hai, 9 thg 6 2025 Hôm nay | 0,15 VND | 0,00 VND | 0,48378% |
Chủ Nhật, 8 thg 6 2025 Hôm qua | 0,15 VND | 0,01 VND | 3,62% |
Thứ Bảy, 7 thg 6 2025 | 0,15 VND | 0,00 VND | 3,32% |
Thứ Sáu, 6 thg 6 2025 | 0,15 VND | 0,00 VND | 2,99% |
Thứ Tư, 4 thg 6 2025 | 0,16 VND | 0,01 VND | 9,09% |
Thứ Ba, 3 thg 6 2025 | 0,16 VND | 0,01 VND | 6,65% |
Thứ Hai, 2 thg 6 2025 | 0,16 VND | 0,01 VND | 7,75% |
Chủ Nhật, 1 thg 6 2025 | 0,16 VND | 0,02 VND | 9,78% |
Thứ Bảy, 31 thg 5 2025 | 0,16 VND | 0,02 VND | 11,45% |
Thứ Sáu, 30 thg 5 2025 | 0,17 VND | 0,02 VND | 13,12% |
Thứ Năm, 29 thg 5 2025 | 0,17 VND | 0,02 VND | 13,32% |
Thứ Tư, 28 thg 5 2025 | 0,17 VND | 0,02 VND | 13,64% |
Thứ Ba, 27 thg 5 2025 | 0,16 VND | 0,02 VND | 11,07% |
Thứ Hai, 26 thg 5 2025 | 0,16 VND | 0,01 VND | 8,75% |
Chủ Nhật, 25 thg 5 2025 | 0,16 VND | 0,02 VND | 10,44% |
Thứ Bảy, 24 thg 5 2025 | 0,16 VND | 0,02 VND | 10,54% |
Thứ Sáu, 23 thg 5 2025 | 0,17 VND | 0,03 VND | 16,64% |
Thứ Năm, 22 thg 5 2025 | 0,17 VND | 0,03 VND | 16,19% |
Thứ Tư, 21 thg 5 2025 | 0,17 VND | 0,02 VND | 13,27% |
Thứ Ba, 20 thg 5 2025 | 0,17 VND | 0,02 VND | 13,36% |
Thứ Hai, 19 thg 5 2025 | 0,17 VND | 0,02 VND | 13,78% |
Thứ Sáu, 16 thg 5 2025 | 0,17 VND | 0,03 VND | 16,66% |
Thứ Năm, 15 thg 5 2025 | 0,18 VND | 0,03 VND | 17,41% |
Thứ Ba, 13 thg 5 2025 | 0,17 VND | 0,03 VND | 15,07% |
Thứ Hai, 12 thg 5 2025 | 0,18 VND | 0,04 VND | 19,67% |
Chủ Nhật, 11 thg 5 2025 | 0,20 VND | 0,05 VND | 26,20% |
![]() | ₩ KRW |
---|---|
1.00 | ₩0.14544 |
5.00 | ₩0.72718 |
10.00 | ₩1.45 |
50.00 | ₩7.27 |
100.00 | ₩14.54 |
250.00 | ₩36.36 |
500.00 | ₩72.72 |
1000.00 | ₩145.44 |
₩ KRW | ![]() |
---|---|
₩1.00 | 6.87588 |
₩5.00 | 34.37938 |
₩10.00 | 68.75877 |
₩50.00 | 343.79383 |
₩100.00 | 687.58767 |
₩250.00 | 1,718.96917 |
₩500.00 | 3,437.93834 |
₩1.00K | 6,875.87667 |
Được tài trợ
Được tài trợ