Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 VTF thành 0,69413 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,69413 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi VTF sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 05:15 23/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 VTF đến EUR đứng ở 0,71954 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,62694 VND. EUR giá dao động bởi -1,45% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,04577 VND trong 24 giờ qua
84,45 N VND
7,43 N VND
121,66 N VND
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025 Hôm nay | 0,70 VND | 0,01 VND | 1,29% |
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025 Hôm qua | 0,64 VND | -0,05 VND | -8,18% |
Thứ Năm, 21 thg 8 2025 | 0,69 VND | -0,00 VND | -0,48612% |
Thứ Tư, 20 thg 8 2025 | 0,66 VND | -0,04 VND | -5,55% |
Thứ Ba, 19 thg 8 2025 | 0,71 VND | 0,02 VND | 2,30% |
Thứ Hai, 18 thg 8 2025 | 0,74 VND | 0,05 VND | 6,48% |
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025 | 0,70 VND | 0,01 VND | 0,74593% |
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025 | 0,68 VND | -0,01 VND | -1,84% |
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025 | 0,72 VND | 0,02 VND | 3,12% |
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 | 0,82 VND | 0,12 VND | 15,01% |
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 | 0,76 VND | 0,06 VND | 8,49% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 0,73 VND | 0,04 VND | 4,95% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 0,81 VND | 0,11 VND | 14,21% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 0,78 VND | 0,08 VND | 10,51% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 0,73 VND | 0,03 VND | 4,67% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 0,73 VND | 0,03 VND | 4,73% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 0,67 VND | -0,02 VND | -3,28% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 0,64 VND | -0,05 VND | -7,72% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 0,68 VND | -0,02 VND | -2,56% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 0,65 VND | -0,04 VND | -6,44% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 0,57 VND | -0,13 VND | -22,46% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 0,56 VND | -0,13 VND | -23,12% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 0,61 VND | -0,09 VND | -14,28% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 0,65 VND | -0,04 VND | -6,55% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 0,66 VND | -0,03 VND | -5,16% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 0,61 VND | -0,09 VND | -14,48% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 0,66 VND | -0,03 VND | -5,26% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 0,65 VND | -0,05 VND | -7,07% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 0,64 VND | -0,06 VND | -8,99% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 0,62 VND | -0,07 VND | -11,15% |
![]() | € EUR |
---|---|
1.00 | €0.69413 |
5.00 | €3.47 |
10.00 | €6.94 |
50.00 | €34.71 |
100.00 | €69.41 |
250.00 | €173.53 |
500.00 | €347.07 |
1000.00 | €694.13 |
€ EUR | ![]() |
---|---|
€1.00 | 1.44065 |
€5.00 | 7.20323 |
€10.00 | 14.40646 |
€50.00 | 72.03231 |
€100.00 | 144.06461 |
€250.00 | 360.16153 |
€500.00 | 720.32305 |
€1.00K | 1,440.6461 |
Được tài trợ
Được tài trợ