1 VITA đến JPY Máy tính - Bao nhiêu Yên nhật (JPY) là 1 Vitality (VITA)?

Chuyển thành

Vitality
VITA
1 VITA = 0,00 JPY JPY
JPY

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho VITA đến JPY

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 VITA thành 0,00064 VND JPY. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,00064 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi VITA sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 13:19 13/06/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 VITA đến JPY đứng ở 0,00067 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00063 VND. JPY giá dao động bởi 0,6737% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,0₍₄₎1024 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

302,45 VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Vitality là gì?

Tìm hiểu giá trị của Vitality trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 VITA sang JPY

Ngày1 VITA sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Sáu, 13 thg 6 2025
Hôm nay
0,00 VND
-0,00 VND
-0,4703%
Thứ Tư, 4 thg 6 2025
0,00 VND
0,00 VND
13,24%
Thứ Ba, 3 thg 6 2025
0,00 VND
0,00 VND
2,92%
Thứ Hai, 2 thg 6 2025
0,00 VND
0,00 VND
3,84%
Thứ Bảy, 31 thg 5 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-3,37%
Thứ Sáu, 30 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
3,00%
Thứ Năm, 29 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
4,18%
Chủ Nhật, 25 thg 5 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-5,27%
Thứ Bảy, 24 thg 5 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-5,27%
Thứ Sáu, 23 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
3,17%
Thứ Năm, 22 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
3,10%
Thứ Tư, 21 thg 5 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-6,39%
Thứ Ba, 20 thg 5 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-10,88%
Thứ Hai, 19 thg 5 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-6,57%
Chủ Nhật, 18 thg 5 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-6,27%
Thứ Sáu, 16 thg 5 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-11,93%
Thứ Năm, 15 thg 5 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-10,88%

VITA sang JPY

vita Vitality ¥ JPY
1.00
¥0.00064
5.00
¥0.00321
10.00
¥0.00643
50.00
¥0.03213
100.00
¥0.06426
250.00
¥0.16064
500.00
¥0.32128
1000.00
¥0.64256

JPY sang VITA

¥ JPYvita Vitality
¥1.00
1,556.2749
¥5.00
7,781.3745
¥10.00
15,562.749
¥50.00
77,813.74502
¥100.00
155,627.49004
¥250.00
389,068.7251
¥500.00
778,137.4502
¥1.00K
1,556,274.9004

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi