1 VITARNA đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 VitaRNA (VITARNA)?

Chuyển thành

VitaRNA
VITARNA
1 VITARNA = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho VITARNA đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 VITARNA thành 2,27 N VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 2,27 N VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi VITARNA sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 23:56 26/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 VITARNA đến KRW đứng ở 2,39 N VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 2,26 N VND. KRW giá dao động bởi -1,84% trong một giờ qua và thay đổi bởi -30,94 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

5,17 T VND

Khối lượng (24 giờ)

12,59 Tr VND

Nguồn cung lưu hành

2,27 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá VitaRNA là gì?

Tìm hiểu giá trị của VitaRNA trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 VITARNA sang KRW

Ngày1 VITARNA sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Tư, 27 thg 8 2025
Hôm qua
2,27 N VND
-4,36 VND
-0,1924%
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
2,57 N VND
304,68 VND
11,83%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
2,57 N VND
302,90 VND
11,77%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
2,65 N VND
376,14 VND
14,22%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
2,42 N VND
147,77 VND
6,11%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
2,37 N VND
97,33 VND
4,11%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
2,31 N VND
41,11 VND
1,78%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
2,45 N VND
180,16 VND
7,35%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
2,53 N VND
256,92 VND
10,17%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
2,12 N VND
-148,33 VND
-6,99%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
2,13 N VND
-141,93 VND
-6,67%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
2,25 N VND
-22,50 VND
-1,00%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
2,50 N VND
231,83 VND
9,27%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
2,55 N VND
276,07 VND
10,84%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
2,52 N VND
250,23 VND
9,93%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
2,49 N VND
222,38 VND
8,92%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
2,40 N VND
134,52 VND
5,59%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
2,36 N VND
87,19 VND
3,70%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
2,23 N VND
-35,13 VND
-1,57%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
2,03 N VND
-240,80 VND
-11,87%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
1,99 N VND
-275,68 VND
-13,82%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
2,05 N VND
-216,29 VND
-10,53%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
1,98 N VND
-293,76 VND
-14,87%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
1,86 N VND
-404,95 VND
-21,71%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
1,86 N VND
-414,68 VND
-22,35%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
1,86 N VND
-410,55 VND
-22,08%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
1,99 N VND
-277,20 VND
-13,91%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
2,00 N VND
-268,60 VND
-13,42%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
1,90 N VND
-372,78 VND
-19,65%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
1,97 N VND
-301,20 VND
-15,30%

VITARNA sang KRW

vitarna VitaRNA KRW
1.00
₩2.27K
5.00
₩11.35K
10.00
₩22.70K
50.00
₩113.49K
100.00
₩226.99K
250.00
₩567.47K
500.00
₩1.13M
1000.00
₩2.27M

KRW sang VITARNA

KRWvitarna VitaRNA
₩1.00
0.00044
₩5.00
0.0022
₩10.00
0.00441
₩50.00
0.02203
₩100.00
0.04406
₩250.00
0.11014
₩500.00
0.22028
₩1.00K
0.44056

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi