1 VNDC đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 VNDC (VNDC)?

Chuyển thành

VNDC
VNDC
1 VNDC = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho VNDC đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 VNDC thành 0,05263 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,05263 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi VNDC sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 09:32 13/06/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 VNDC đến KRW đứng ở 0,0546 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,05214 VND. KRW giá dao động bởi 0,04504% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00043 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

126,21 N VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá VNDC là gì?

Tìm hiểu giá trị của VNDC trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 VNDC sang KRW

Ngày1 VNDC sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Sáu, 13 thg 6 2025
Hôm nay
0,05 VND
-0,00 VND
-0,25135%
Thứ Năm, 12 thg 6 2025
Hôm qua
0,05 VND
0,00 VND
0,06136%
Thứ Tư, 11 thg 6 2025
0,05 VND
-0,00 VND
-0,2665%
Thứ Ba, 10 thg 6 2025
0,05 VND
-0,00 VND
-0,97274%
Thứ Hai, 9 thg 6 2025
0,05 VND
-0,00 VND
-0,57709%
Chủ Nhật, 8 thg 6 2025
0,05 VND
-0,00 VND
-0,57796%
Thứ Bảy, 7 thg 6 2025
0,05 VND
-0,00 VND
-0,57742%
Thứ Sáu, 6 thg 6 2025
0,05 VND
-0,00 VND
-0,93305%
Thứ Năm, 5 thg 6 2025
0,05 VND
-0,00 VND
-0,9385%
Thứ Tư, 4 thg 6 2025
0,05 VND
0,00 VND
0,78928%
Thứ Ba, 3 thg 6 2025
0,05 VND
0,00 VND
0,64828%
Thứ Hai, 2 thg 6 2025
0,05 VND
0,00 VND
1,07%
Chủ Nhật, 1 thg 6 2025
0,05 VND
0,00 VND
0,63515%
Thứ Bảy, 31 thg 5 2025
0,05 VND
0,00 VND
0,62328%
Thứ Sáu, 30 thg 5 2025
0,05 VND
-0,00 VND
-0,25428%
Thứ Năm, 29 thg 5 2025
0,05 VND
0,00 VND
0,49579%
Thứ Tư, 28 thg 5 2025
0,05 VND
0,00 VND
0,59873%
Thứ Ba, 27 thg 5 2025
0,05 VND
-0,00 VND
-0,40442%
Thứ Hai, 26 thg 5 2025
0,05 VND
-0,00 VND
-0,14008%
Chủ Nhật, 25 thg 5 2025
0,05 VND
-0,00 VND
-0,15534%
Thứ Bảy, 24 thg 5 2025
0,05 VND
-0,00 VND
-0,67384%
Thứ Sáu, 23 thg 5 2025
0,05 VND
0,00 VND
0,54936%
Thứ Năm, 22 thg 5 2025
0,05 VND
0,00 VND
0,02423%
Thứ Tư, 21 thg 5 2025
0,05 VND
0,00 VND
1,86%
Thứ Ba, 20 thg 5 2025
0,05 VND
0,00 VND
1,57%
Thứ Hai, 19 thg 5 2025
0,05 VND
0,00 VND
1,75%
Chủ Nhật, 18 thg 5 2025
0,05 VND
0,00 VND
1,76%
Thứ Bảy, 17 thg 5 2025
0,05 VND
0,00 VND
1,76%
Thứ Sáu, 16 thg 5 2025
0,05 VND
0,00 VND
2,15%
Thứ Năm, 15 thg 5 2025
0,05 VND
0,00 VND
2,85%

VNDC sang KRW

vndc VNDC KRW
1.00
₩0.05263
5.00
₩0.26314
10.00
₩0.52627
50.00
₩2.63
100.00
₩5.26
250.00
₩13.16
500.00
₩26.31
1000.00
₩52.63

KRW sang VNDC

KRWvndc VNDC
₩1.00
19.00165
₩5.00
95.00827
₩10.00
190.01653
₩50.00
950.08266
₩100.00
1,900.16531
₩250.00
4,750.41329
₩500.00
9,500.82657
₩1.00K
19,001.65314

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi