1 VEUR đến VND Máy tính - Bao nhiêu Đồng việt nam (VND) là 1 VNX EURO (VEUR)?

Chuyển thành

VNX EURO
VEUR
1 VEUR = 0,00 VND VND
VND

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho VEUR đến VND

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 VEUR thành 30,67 N VND VND. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 30,67 N VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi VEUR sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 01:10 27/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 VEUR đến VND đứng ở 30,77 N VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 30,45 N VND. VND giá dao động bởi 0,01094% trong một giờ qua và thay đổi bởi 190,49 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

84,78 T VND

Khối lượng (24 giờ)

10,36 T VND

Nguồn cung lưu hành

2,76 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Thay đổi giá trị của 1 VEUR sang VND

Ngày1 VEUR sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Tư, 27 thg 8 2025
Hôm qua
30,62 N VND
-49,82 VND
-0,1627%
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
30,90 N VND
227,49 VND
0,73626%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
30,93 N VND
257,85 VND
0,83368%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
30,98 N VND
309,35 VND
0,99853%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
30,72 N VND
44,19 VND
0,14387%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
30,69 N VND
17,13 VND
0,05583%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
30,65 N VND
-18,45 VND
-0,0602%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
30,64 N VND
-28,33 VND
-0,09247%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
30,76 N VND
92,20 VND
0,29971%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
30,76 N VND
92,82 VND
0,30172%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
30,73 N VND
59,20 VND
0,19264%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
30,61 N VND
-56,17 VND
-0,18348%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
30,78 N VND
109,62 VND
0,35613%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
30,66 N VND
-13,97 VND
-0,04557%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
30,46 N VND
-212,81 VND
-0,69871%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
30,58 N VND
-95,92 VND
-0,31374%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
30,54 N VND
-130,22 VND
-0,42637%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
30,53 N VND
-143,47 VND
-0,46998%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
30,56 N VND
-109,22 VND
-0,35737%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
30,59 N VND
-79,25 VND
-0,25904%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
30,35 N VND
-318,01 VND
-1,05%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
30,29 N VND
-385,51 VND
-1,27%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
30,33 N VND
-337,16 VND
-1,11%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
30,36 N VND
-309,06 VND
-1,02%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
30,37 N VND
-300,61 VND
-0,98981%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
29,58 N VND
-1,09 N VND
-3,70%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
29,95 N VND
-724,90 VND
-2,42%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
30,26 N VND
-414,15 VND
-1,37%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
30,39 N VND
-281,66 VND
-0,92683%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
30,75 N VND
76,00 VND
0,24719%

VEUR sang VND

veur VNX EURO VND
1.00
₫30.67K
5.00
₫153.36K
10.00
₫306.71K
50.00
₫1.53M
100.00
₫3.07M
250.00
₫7.67M
500.00
₫15.34M
1000.00
₫30.67M

VND sang VEUR

VNDveur VNX EURO
₫1.00
0.0₍₄₎3260
₫5.00
0.00016
₫10.00
0.00033
₫50.00
0.00163
₫100.00
0.00326
₫250.00
0.00815
₫500.00
0.0163
₫1.00K
0.0326

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi