Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 VOOZ thành 0,96904 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,96904 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi VOOZ sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 23:11 25/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 VOOZ đến KRW đứng ở 1,09 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,97302 VND. KRW giá dao động bởi -6,30% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,01857 VND trong 24 giờ qua
1,01 T VND
5,89 Tr VND
999,99 Tr VND
Thứ Ba, 26 thg 8 2025 Hôm nay | 0,99 VND | 0,02 VND | 2,43% |
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025 Hôm qua | 0,91 VND | -0,05 VND | -6,00% |
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025 | 0,71 VND | -0,26 VND | -37,31% |
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025 | 0,59 VND | -0,38 VND | -65,28% |
Thứ Năm, 21 thg 8 2025 | 0,63 VND | -0,34 VND | -53,56% |
Thứ Tư, 20 thg 8 2025 | 0,59 VND | -0,38 VND | -65,22% |
Thứ Ba, 19 thg 8 2025 | 0,61 VND | -0,36 VND | -59,76% |
Thứ Hai, 18 thg 8 2025 | 0,67 VND | -0,30 VND | -45,33% |
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025 | 0,64 VND | -0,33 VND | -50,77% |
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025 | 0,64 VND | -0,33 VND | -52,33% |
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025 | 0,64 VND | -0,33 VND | -52,06% |
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 | 0,63 VND | -0,34 VND | -53,78% |
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 | 0,79 VND | -0,18 VND | -22,76% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 0,74 VND | -0,23 VND | -31,21% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 0,96 VND | -0,01 VND | -0,95668% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 0,93 VND | -0,04 VND | -4,21% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 0,93 VND | -0,04 VND | -4,17% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 0,95 VND | -0,02 VND | -2,08% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 0,93 VND | -0,03 VND | -3,65% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 0,99 VND | 0,02 VND | 1,66% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 1,06 VND | 0,09 VND | 8,38% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 0,98 VND | 0,01 VND | 1,46% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 0,88 VND | -0,09 VND | -9,63% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 0,97 VND | -0,00 VND | -0,25414% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 1,13 VND | 0,16 VND | 14,52% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 1,13 VND | 0,16 VND | 14,10% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 1,09 VND | 0,12 VND | 11,05% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 1,60 VND | 0,63 VND | 39,40% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 1,64 VND | 0,67 VND | 40,80% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 1,64 VND | 0,67 VND | 40,79% |
![]() | ₩ KRW |
---|---|
1.00 | ₩0.96904 |
5.00 | ₩4.85 |
10.00 | ₩9.69 |
50.00 | ₩48.45 |
100.00 | ₩96.90 |
250.00 | ₩242.26 |
500.00 | ₩484.52 |
1000.00 | ₩969.04 |
₩ KRW | ![]() |
---|---|
₩1.00 | 1.03195 |
₩5.00 | 5.15974 |
₩10.00 | 10.31948 |
₩50.00 | 51.5974 |
₩100.00 | 103.19481 |
₩250.00 | 257.98702 |
₩500.00 | 515.97404 |
₩1.00K | 1,031.94808 |
Được tài trợ
Được tài trợ