1 VOW đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 Vow (VOW)?

Chuyển thành

Vow
VOW
1 VOW = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho VOW đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 VOW thành 78,54 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 78,54 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi VOW sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 00:30 28/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 VOW đến KRW đứng ở 81,19 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 77,94 VND. KRW giá dao động bởi -0,27607% trong một giờ qua và thay đổi bởi -2,41 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

26,98 T VND

Khối lượng (24 giờ)

315,35 Tr VND

Nguồn cung lưu hành

343,47 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Vow là gì?

Tìm hiểu giá trị của Vow trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 VOW sang KRW

Ngày1 VOW sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Năm, 28 thg 8 2025
Hôm qua
79,60 VND
1,06 VND
1,33%
Thứ Ba, 26 thg 8 2025
80,84 VND
2,30 VND
2,84%
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
85,76 VND
7,22 VND
8,42%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
87,42 VND
8,88 VND
10,16%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
88,13 VND
9,59 VND
10,88%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
92,61 VND
14,07 VND
15,19%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
93,88 VND
15,34 VND
16,34%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
94,76 VND
16,22 VND
17,12%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
94,32 VND
15,78 VND
16,73%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
97,26 VND
18,72 VND
19,25%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
98,57 VND
20,03 VND
20,32%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
97,51 VND
18,97 VND
19,45%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
93,57 VND
15,03 VND
16,06%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
95,57 VND
17,03 VND
17,82%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
100,26 VND
21,72 VND
21,66%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
99,14 VND
20,60 VND
20,78%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
96,45 VND
17,91 VND
18,57%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
95,95 VND
17,41 VND
18,14%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
93,75 VND
15,21 VND
16,22%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
99,58 VND
21,04 VND
21,13%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
96,68 VND
18,14 VND
18,76%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
97,81 VND
19,27 VND
19,70%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
99,03 VND
20,49 VND
20,69%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
88,13 VND
9,59 VND
10,88%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
66,06 VND
-12,48 VND
-18,89%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
63,89 VND
-14,65 VND
-22,92%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
65,06 VND
-13,48 VND
-20,72%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
64,67 VND
-13,87 VND
-21,45%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
64,20 VND
-14,34 VND
-22,34%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
64,42 VND
-14,12 VND
-21,92%

VOW sang KRW

vow Vow KRW
1.00
₩78.54
5.00
₩392.70
10.00
₩785.40
50.00
₩3.93K
100.00
₩7.85K
250.00
₩19.64K
500.00
₩39.27K
1000.00
₩78.54K

KRW sang VOW

KRWvow Vow
₩1.00
0.01273
₩5.00
0.06366
₩10.00
0.12732
₩50.00
0.63662
₩100.00
1.27324
₩250.00
3.18309
₩500.00
6.36618
₩1.00K
12.73237

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi