1 VXT đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 VOXTO (VXT)?

Chuyển thành

VOXTO
VXT
1 VXT = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho VXT đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 VXT thành 39,45 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 39,45 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi VXT sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 00:47 15/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 VXT đến KRW đứng ở 39,81 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 37,79 VND. KRW giá dao động bởi 0,61539% trong một giờ qua và thay đổi bởi 1,53 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

228,98 Tr VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá VOXTO là gì?

Tìm hiểu giá trị của VOXTO trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 VXT sang KRW

Ngày1 VXT sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
Hôm qua
39,39 VND
-0,06 VND
-0,14001%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
36,55 VND
-2,90 VND
-7,93%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
34,78 VND
-4,67 VND
-13,41%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
30,31 VND
-9,14 VND
-30,16%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
30,02 VND
-9,43 VND
-31,43%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
30,44 VND
-9,01 VND
-29,58%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
29,80 VND
-9,65 VND
-32,37%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
30,04 VND
-9,41 VND
-31,33%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
29,62 VND
-9,83 VND
-33,19%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
29,14 VND
-10,31 VND
-35,39%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
28,99 VND
-10,46 VND
-36,09%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
28,45 VND
-11,00 VND
-38,65%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
18,94 VND
-20,51 VND
-108,33%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
39,92 VND
0,47 VND
1,19%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
40,02 VND
0,57 VND
1,42%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
39,96 VND
0,51 VND
1,27%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
39,01 VND
-0,44 VND
-1,13%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
39,24 VND
-0,21 VND
-0,53166%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
39,46 VND
0,01 VND
0,01888%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
41,34 VND
1,89 VND
4,57%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
39,77 VND
0,32 VND
0,81694%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
40,98 VND
1,53 VND
3,74%
Thứ Tư, 23 thg 7 2025
42,73 VND
3,28 VND
7,67%
Thứ Ba, 22 thg 7 2025
42,43 VND
2,98 VND
7,02%
Thứ Hai, 21 thg 7 2025
42,99 VND
3,54 VND
8,23%
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025
43,13 VND
3,68 VND
8,54%
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025
42,01 VND
2,56 VND
6,09%
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025
42,82 VND
3,37 VND
7,87%
Thứ Năm, 17 thg 7 2025
41,97 VND
2,52 VND
6,00%
Thứ Tư, 16 thg 7 2025
40,14 VND
0,69 VND
1,72%

VXT sang KRW

vxt VOXTO KRW
1.00
₩39.45
5.00
₩197.25
10.00
₩394.50
50.00
₩1.97K
100.00
₩3.95K
250.00
₩9.86K
500.00
₩19.73K
1000.00
₩39.45K

KRW sang VXT

KRWvxt VOXTO
₩1.00
0.02535
₩5.00
0.12674
₩10.00
0.25349
₩50.00
1.26743
₩100.00
2.53485
₩250.00
6.33714
₩500.00
12.67427
₩1.00K
25.34854

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi