1 VYFI đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 VyFinance (VYFI)?

Chuyển thành

VyFinance
VYFI
1 VYFI = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho VYFI đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 VYFI thành 57,98 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 57,98 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi VYFI sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 11:20 17/06/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 VYFI đến KRW đứng ở 60,79 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 56,76 VND. KRW giá dao động bởi 0,09549% trong một giờ qua và thay đổi bởi 1,03 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

662,38 N VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá VyFinance là gì?

Tìm hiểu giá trị của VyFinance trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 VYFI sang KRW

Ngày1 VYFI sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Ba, 17 thg 6 2025
Hôm nay
56,98 VND
-1,00 VND
-1,76%
Thứ Hai, 16 thg 6 2025
Hôm qua
57,88 VND
-0,10 VND
-0,17664%
Chủ Nhật, 15 thg 6 2025
57,01 VND
-0,97 VND
-1,70%
Thứ Bảy, 14 thg 6 2025
60,26 VND
2,28 VND
3,79%
Thứ Sáu, 13 thg 6 2025
63,10 VND
5,12 VND
8,11%
Thứ Năm, 12 thg 6 2025
65,57 VND
7,59 VND
11,58%
Thứ Tư, 11 thg 6 2025
67,05 VND
9,07 VND
13,52%
Thứ Ba, 10 thg 6 2025
66,07 VND
8,09 VND
12,24%
Thứ Hai, 9 thg 6 2025
62,66 VND
4,68 VND
7,47%
Chủ Nhật, 8 thg 6 2025
61,26 VND
3,28 VND
5,35%
Thứ Bảy, 7 thg 6 2025
61,59 VND
3,61 VND
5,86%
Thứ Sáu, 6 thg 6 2025
61,06 VND
3,08 VND
5,05%
Thứ Năm, 5 thg 6 2025
61,70 VND
3,72 VND
6,03%
Thứ Tư, 4 thg 6 2025
64,42 VND
6,44 VND
10,00%
Thứ Ba, 3 thg 6 2025
64,91 VND
6,93 VND
10,67%
Thứ Hai, 2 thg 6 2025
63,13 VND
5,15 VND
8,16%
Chủ Nhật, 1 thg 6 2025
64,12 VND
6,14 VND
9,58%
Thứ Bảy, 31 thg 5 2025
65,53 VND
7,55 VND
11,52%
Thứ Sáu, 30 thg 5 2025
68,13 VND
10,15 VND
14,89%
Thứ Năm, 29 thg 5 2025
70,75 VND
12,77 VND
18,05%
Thứ Tư, 28 thg 5 2025
71,60 VND
13,62 VND
19,02%
Thứ Ba, 27 thg 5 2025
73,33 VND
15,35 VND
20,93%
Thứ Hai, 26 thg 5 2025
68,40 VND
10,42 VND
15,24%
Chủ Nhật, 25 thg 5 2025
70,52 VND
12,54 VND
17,78%
Thứ Bảy, 24 thg 5 2025
69,08 VND
11,10 VND
16,07%
Thứ Sáu, 23 thg 5 2025
77,08 VND
19,10 VND
24,78%
Thứ Năm, 22 thg 5 2025
73,22 VND
15,24 VND
20,82%
Thứ Tư, 21 thg 5 2025
72,79 VND
14,81 VND
20,35%
Thứ Ba, 20 thg 5 2025
71,80 VND
13,82 VND
19,24%
Thứ Hai, 19 thg 5 2025
72,48 VND
14,50 VND
20,01%

VYFI sang KRW

vyfi VyFinance KRW
1.00
₩57.98
5.00
₩289.90
10.00
₩579.80
50.00
₩2.90K
100.00
₩5.80K
250.00
₩14.50K
500.00
₩28.99K
1000.00
₩57.98K

KRW sang VYFI

KRWvyfi VyFinance
₩1.00
0.01725
₩5.00
0.08624
₩10.00
0.17247
₩50.00
0.86237
₩100.00
1.72473
₩250.00
4.31183
₩500.00
8.62366
₩1.00K
17.24733

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi