1 VYFI đến VND Máy tính - Bao nhiêu Đồng việt nam (VND) là 1 VyFinance (VYFI)?

Chuyển thành

VyFinance
VYFI
1 VYFI = 0,00 VND VND
VND

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho VYFI đến VND

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 VYFI thành 1,11 N VND VND. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 1,11 N VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi VYFI sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 11:21 17/06/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 VYFI đến VND đứng ở 1,17 N VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 1,09 N VND. VND giá dao động bởi -0,17826% trong một giờ qua và thay đổi bởi 14,56 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

12,64 Tr VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá VyFinance là gì?

Tìm hiểu giá trị của VyFinance trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 VYFI sang VND

Ngày1 VYFI sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Ba, 17 thg 6 2025
Hôm nay
1,09 N VND
-14,12 VND
-1,29%
Thứ Hai, 16 thg 6 2025
Hôm qua
1,11 N VND
-1,46 VND
-0,13239%
Chủ Nhật, 15 thg 6 2025
1,09 N VND
-18,03 VND
-1,66%
Thứ Bảy, 14 thg 6 2025
1,15 N VND
44,10 VND
3,83%
Thứ Sáu, 13 thg 6 2025
1,21 N VND
107,14 VND
8,83%
Thứ Năm, 12 thg 6 2025
1,25 N VND
141,23 VND
11,32%
Thứ Tư, 11 thg 6 2025
1,28 N VND
171,77 VND
13,44%
Thứ Ba, 10 thg 6 2025
1,27 N VND
163,07 VND
12,84%
Thứ Hai, 9 thg 6 2025
1,20 N VND
93,70 VND
7,81%
Chủ Nhật, 8 thg 6 2025
1,17 N VND
66,93 VND
5,70%
Thứ Bảy, 7 thg 6 2025
1,18 N VND
73,23 VND
6,21%
Thứ Sáu, 6 thg 6 2025
1,17 N VND
68,09 VND
5,80%
Thứ Năm, 5 thg 6 2025
1,18 N VND
75,03 VND
6,35%
Thứ Tư, 4 thg 6 2025
1,22 N VND
110,80 VND
9,10%
Thứ Ba, 3 thg 6 2025
1,23 N VND
120,33 VND
9,81%
Thứ Hai, 2 thg 6 2025
1,19 N VND
81,38 VND
6,85%
Chủ Nhật, 1 thg 6 2025
1,21 N VND
100,01 VND
8,29%
Thứ Bảy, 31 thg 5 2025
1,23 N VND
126,39 VND
10,25%
Thứ Sáu, 30 thg 5 2025
1,29 N VND
185,98 VND
14,39%
Thứ Năm, 29 thg 5 2025
1,34 N VND
229,87 VND
17,20%
Thứ Tư, 28 thg 5 2025
1,35 N VND
242,25 VND
17,96%
Thứ Ba, 27 thg 5 2025
1,39 N VND
281,38 VND
20,27%
Thứ Hai, 26 thg 5 2025
1,30 N VND
193,42 VND
14,88%
Chủ Nhật, 25 thg 5 2025
1,34 N VND
233,63 VND
17,43%
Thứ Bảy, 24 thg 5 2025
1,31 N VND
206,26 VND
15,71%
Thứ Sáu, 23 thg 5 2025
1,45 N VND
342,08 VND
23,62%
Thứ Năm, 22 thg 5 2025
1,38 N VND
276,65 VND
20,00%
Thứ Tư, 21 thg 5 2025
1,36 N VND
249,44 VND
18,40%
Thứ Ba, 20 thg 5 2025
1,34 N VND
231,36 VND
17,29%
Thứ Hai, 19 thg 5 2025
1,34 N VND
236,48 VND
17,61%

VYFI sang VND

vyfi VyFinance VND
1.00
₫1.11K
5.00
₫5.53K
10.00
₫11.06K
50.00
₫55.32K
100.00
₫110.65K
250.00
₫276.62K
500.00
₫553.25K
1000.00
₫1.11M

VND sang VYFI

VNDvyfi VyFinance
₫1.00
0.0009
₫5.00
0.00452
₫10.00
0.00904
₫50.00
0.04519
₫100.00
0.09038
₫250.00
0.22594
₫500.00
0.45188
₫1.00K
0.90376

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi