Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 $WAIFU thành 0,00222 VND JPY. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,00222 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi $WAIFU sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 14:31 16/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 $WAIFU đến JPY đứng ở 0,00 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00 VND. JPY giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00 VND trong 24 giờ qua
2,10 Tr VND
22,82 N VND
949,20 Tr VND
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025 Hôm qua | 0,00 VND | 0,00 VND | 0,76228% |
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -0,00011% |
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -3,94% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -22,63% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -19,20% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -30,19% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -50,88% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -54,76% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -63,37% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -59,94% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -67,82% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -66,94% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -62,21% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -58,45% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -47,85% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -45,56% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -47,81% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -46,12% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -46,51% |
Thứ Tư, 23 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -37,25% |
Thứ Ba, 22 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -39,26% |
Thứ Hai, 21 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -35,21% |
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -36,00% |
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -34,35% |
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -34,16% |
![]() | ¥ JPY |
---|---|
1.00 | ¥0.00222 |
5.00 | ¥0.01108 |
10.00 | ¥0.02215 |
50.00 | ¥0.11075 |
100.00 | ¥0.22151 |
250.00 | ¥0.55377 |
500.00 | ¥1.11 |
1000.00 | ¥2.22 |
¥ JPY | ![]() |
---|---|
¥1.00 | 451.45504 |
¥5.00 | 2,257.2752 |
¥10.00 | 4,514.5504 |
¥50.00 | 22,572.75198 |
¥100.00 | 45,145.50396 |
¥250.00 | 112,863.7599 |
¥500.00 | 225,727.5198 |
¥1.00K | 451,455.03959 |
Được tài trợ
Được tài trợ