1 WELD đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 WELD (WELD)?

Chuyển thành

WELD
WELD
1 WELD = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho WELD đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 WELD thành 0,00023 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,00023 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi WELD sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 02:25 09/06/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 WELD đến EUR đứng ở 0,00023 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00023 VND. EUR giá dao động bởi -0,12685% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,0₍₅₎1436 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

230,24 VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá WELD là gì?

Tìm hiểu giá trị của WELD trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 WELD sang EUR

Ngày1 WELD sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Sáu, 6 thg 6 2025
0,00 VND
0,00 VND
8,22%
Thứ Sáu, 6 thg 6 2025
0,00 VND
0,00 VND
8,31%
Thứ Bảy, 31 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
11,37%
Thứ Sáu, 30 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
12,02%
Thứ Năm, 29 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
16,10%
Thứ Tư, 28 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
15,29%
Thứ Ba, 27 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
15,06%
Thứ Hai, 26 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
15,16%
Chủ Nhật, 25 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
15,75%
Thứ Bảy, 24 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
15,76%
Thứ Sáu, 23 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
19,25%
Thứ Năm, 22 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
17,83%
Thứ Tư, 21 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
15,18%
Thứ Ba, 20 thg 5 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-40,49%
Thứ Hai, 19 thg 5 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-23,23%
Chủ Nhật, 18 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
20,78%
Thứ Bảy, 17 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
26,09%
Thứ Sáu, 16 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
56,22%
Thứ Năm, 15 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
56,48%
Thứ Tư, 14 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
50,84%
Thứ Ba, 13 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
51,24%
Chủ Nhật, 11 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
56,20%
Thứ Bảy, 10 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
57,17%

WELD sang EUR

weld WELD EUR
1.00
€0.00023
5.00
€0.00116
10.00
€0.00233
50.00
€0.01165
100.00
€0.0233
250.00
€0.05825
500.00
€0.11649
1000.00
€0.23298

EUR sang WELD

EURweld WELD
€1.00
4,292.21392
€5.00
21,461.06962
€10.00
42,922.13924
€50.00
214,610.6962
€100.00
429,221.39239
€250.00
1,073,053.48099
€500.00
2,146,106.96197
€1.00K
4,292,213.92394

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi