1 WELD đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 WELD (WELD)?

Chuyển thành

WELD
WELD
1 WELD = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho WELD đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 WELD thành 0,31283 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,31283 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi WELD sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 14:16 14/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 WELD đến KRW đứng ở 0,31473 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,31177 VND. KRW giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00072 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

157,69 N VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá WELD là gì?

Tìm hiểu giá trị của WELD trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 WELD sang KRW

Ngày1 WELD sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
Hôm nay
0,31 VND
0,00 VND
0,16457%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
Hôm qua
0,31 VND
-0,00 VND
-0,0676%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
0,31 VND
-0,00 VND
-0,41682%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
0,30 VND
-0,01 VND
-4,38%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
0,30 VND
-0,01 VND
-4,59%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
0,30 VND
-0,02 VND
-5,35%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
0,30 VND
-0,02 VND
-5,20%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
0,38 VND
0,06 VND
17,02%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
0,38 VND
0,06 VND
17,02%

WELD sang KRW

weld WELD KRW
1.00
₩0.31283
5.00
₩1.56
10.00
₩3.13
50.00
₩15.64
100.00
₩31.28
250.00
₩78.21
500.00
₩156.41
1000.00
₩312.83

KRW sang WELD

KRWweld WELD
₩1.00
3.19663
₩5.00
15.98317
₩10.00
31.96635
₩50.00
159.83173
₩100.00
319.66346
₩250.00
799.15865
₩500.00
1,598.31729
₩1.00K
3,196.63458

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi