1 WELF đến JPY Máy tính - Bao nhiêu Yên nhật (JPY) là 1 WELF (WELF)?

Chuyển thành

WELF
WELF
1 WELF = 0,00 JPY JPY
JPY

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho WELF đến JPY

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 WELF thành 84,76 VND JPY. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 84,76 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi WELF sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 02:50 09/06/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 WELF đến JPY đứng ở 87,16 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 80,80 VND. JPY giá dao động bởi -0,14029% trong một giờ qua và thay đổi bởi 2,65 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

646,55 Tr VND

Khối lượng (24 giờ)

11,32 Tr VND

Nguồn cung lưu hành

7,63 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá WELF là gì?

Tìm hiểu giá trị của WELF trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 WELF sang JPY

Ngày1 WELF sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Hai, 9 thg 6 2025
Hôm nay
84,87 VND
0,11 VND
0,12704%
Chủ Nhật, 8 thg 6 2025
Hôm qua
84,96 VND
0,20 VND
0,23613%
Thứ Bảy, 7 thg 6 2025
81,24 VND
-3,52 VND
-4,33%
Thứ Sáu, 6 thg 6 2025
84,18 VND
-0,58 VND
-0,68679%
Thứ Năm, 5 thg 6 2025
90,09 VND
5,33 VND
5,92%
Thứ Tư, 4 thg 6 2025
96,07 VND
11,31 VND
11,77%
Thứ Ba, 3 thg 6 2025
93,16 VND
8,40 VND
9,02%
Thứ Hai, 2 thg 6 2025
93,06 VND
8,30 VND
8,92%
Chủ Nhật, 1 thg 6 2025
91,04 VND
6,28 VND
6,90%
Thứ Bảy, 31 thg 5 2025
87,67 VND
2,91 VND
3,32%
Thứ Sáu, 30 thg 5 2025
102,49 VND
17,73 VND
17,30%
Thứ Năm, 29 thg 5 2025
100,85 VND
16,09 VND
15,96%
Thứ Tư, 28 thg 5 2025
106,88 VND
22,12 VND
20,70%
Thứ Ba, 27 thg 5 2025
107,65 VND
22,89 VND
21,26%
Thứ Hai, 26 thg 5 2025
101,27 VND
16,51 VND
16,31%
Chủ Nhật, 25 thg 5 2025
100,51 VND
15,75 VND
15,67%
Thứ Bảy, 24 thg 5 2025
101,66 VND
16,90 VND
16,62%
Thứ Sáu, 23 thg 5 2025
111,68 VND
26,92 VND
24,11%
Thứ Năm, 22 thg 5 2025
117,24 VND
32,48 VND
27,70%
Thứ Tư, 21 thg 5 2025
117,57 VND
32,81 VND
27,91%
Thứ Ba, 20 thg 5 2025
119,33 VND
34,57 VND
28,97%
Thứ Hai, 19 thg 5 2025
124,93 VND
40,17 VND
32,16%
Chủ Nhật, 18 thg 5 2025
132,88 VND
48,12 VND
36,22%
Thứ Bảy, 17 thg 5 2025
133,90 VND
49,14 VND
36,70%
Thứ Sáu, 16 thg 5 2025
142,79 VND
58,03 VND
40,64%
Thứ Năm, 15 thg 5 2025
154,14 VND
69,38 VND
45,01%
Thứ Tư, 14 thg 5 2025
168,90 VND
84,14 VND
49,82%
Thứ Ba, 13 thg 5 2025
169,72 VND
84,96 VND
50,06%
Thứ Hai, 12 thg 5 2025
154,60 VND
69,84 VND
45,18%
Chủ Nhật, 11 thg 5 2025
167,52 VND
82,76 VND
49,40%

WELF sang JPY

welf WELF ¥ JPY
1.00
¥84.76
5.00
¥423.80
10.00
¥847.60
50.00
¥4.24K
100.00
¥8.48K
250.00
¥21.19K
500.00
¥42.38K
1000.00
¥84.76K

JPY sang WELF

¥ JPYwelf WELF
¥1.00
0.0118
¥5.00
0.05899
¥10.00
0.11798
¥50.00
0.5899
¥100.00
1.1798
¥250.00
2.9495
¥500.00
5.89901
¥1.00K
11.79802

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi