1 WEL đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 Welshare Health Token (WEL)?

Chuyển thành

Welshare Health Token
WEL
1 WEL = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho WEL đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 WEL thành 2,62 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 2,62 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi WEL sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 14:33 25/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 WEL đến KRW đứng ở 3,38 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 2,60 VND. KRW giá dao động bởi 0,56174% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,72985 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

642,51 Tr VND

Khối lượng (24 giờ)

30,85 Tr VND

Nguồn cung lưu hành

245,74 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Welshare Health Token là gì?

Tìm hiểu giá trị của Welshare Health Token trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 WEL sang KRW

Ngày1 WEL sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
Hôm nay
2,69 VND
0,07 VND
2,73%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
Hôm qua
3,44 VND
0,82 VND
23,86%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
3,41 VND
0,79 VND
23,27%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
3,00 VND
0,38 VND
12,81%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
3,34 VND
0,72 VND
21,53%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
3,15 VND
0,53 VND
16,79%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
3,32 VND
0,70 VND
21,00%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
3,49 VND
0,87 VND
24,89%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
3,38 VND
0,76 VND
22,46%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
3,39 VND
0,77 VND
22,63%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
3,57 VND
0,95 VND
26,66%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
3,72 VND
1,10 VND
29,51%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
3,45 VND
0,83 VND
24,05%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
3,58 VND
0,96 VND
26,82%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
3,15 VND
0,53 VND
16,83%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
3,64 VND
1,02 VND
28,05%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
2,95 VND
0,33 VND
11,23%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
2,90 VND
0,28 VND
9,81%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
2,75 VND
0,13 VND
4,57%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
2,66 VND
0,04 VND
1,68%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
3,22 VND
0,60 VND
18,72%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
2,52 VND
-0,10 VND
-3,81%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
2,84 VND
0,22 VND
7,69%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
2,55 VND
-0,07 VND
-2,63%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
2,72 VND
0,10 VND
3,78%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
3,52 VND
0,90 VND
25,53%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
3,48 VND
0,86 VND
24,76%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
3,37 VND
0,75 VND
22,35%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
2,98 VND
0,36 VND
12,08%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
3,43 VND
0,81 VND
23,72%

WEL sang KRW

wel Welshare Health Token KRW
1.00
₩2.62
5.00
₩13.10
10.00
₩26.20
50.00
₩131.00
100.00
₩262.00
250.00
₩655.00
500.00
₩1.31K
1000.00
₩2.62K

KRW sang WEL

KRWwel Welshare Health Token
₩1.00
0.38168
₩5.00
1.9084
₩10.00
3.81679
₩50.00
19.08397
₩100.00
38.16794
₩250.00
95.41985
₩500.00
190.83969
₩1.00K
381.67939

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi