1 WIFE đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 Wifejak (WIFE)?

Chuyển thành

Wifejak
WIFE
1 WIFE = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho WIFE đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 WIFE thành 0,80829 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,80829 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi WIFE sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 22:12 25/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 WIFE đến KRW đứng ở 1,01 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,82533 VND. KRW giá dao động bởi -5,03% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,12851 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

811,15 Tr VND

Khối lượng (24 giờ)

5,01 Tr VND

Nguồn cung lưu hành

1,00 T VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Wifejak là gì?

Tìm hiểu giá trị của Wifejak trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 WIFE sang KRW

Ngày1 WIFE sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Ba, 26 thg 8 2025
Hôm nay
0,85 VND
0,04 VND
4,96%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
Hôm qua
1,00 VND
0,19 VND
19,40%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
0,96 VND
0,15 VND
15,53%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
0,90 VND
0,09 VND
10,23%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
0,93 VND
0,13 VND
13,45%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
0,91 VND
0,10 VND
10,81%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
0,98 VND
0,17 VND
17,15%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
1,08 VND
0,28 VND
25,42%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
1,12 VND
0,31 VND
27,69%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
1,04 VND
0,23 VND
22,47%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
1,25 VND
0,44 VND
35,09%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
1,50 VND
0,69 VND
46,03%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
1,33 VND
0,52 VND
39,18%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
1,12 VND
0,31 VND
28,03%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
1,35 VND
0,54 VND
40,19%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
1,51 VND
0,70 VND
46,43%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
1,32 VND
0,51 VND
38,58%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
1,37 VND
0,56 VND
41,00%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
1,37 VND
0,56 VND
41,12%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
1,01 VND
0,20 VND
20,13%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
1,05 VND
0,24 VND
22,77%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
0,97 VND
0,16 VND
16,57%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
0,86 VND
0,05 VND
5,93%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
0,80 VND
-0,01 VND
-0,97652%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
0,83 VND
0,02 VND
2,48%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
0,88 VND
0,07 VND
8,22%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
0,94 VND
0,13 VND
13,88%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
0,99 VND
0,18 VND
18,47%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
1,25 VND
0,44 VND
35,51%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
1,40 VND
0,59 VND
42,40%

WIFE sang KRW

wife Wifejak KRW
1.00
₩0.80829
5.00
₩4.04
10.00
₩8.08
50.00
₩40.41
100.00
₩80.83
250.00
₩202.07
500.00
₩404.14
1000.00
₩808.29

KRW sang WIFE

KRWwife Wifejak
₩1.00
1.23718
₩5.00
6.18591
₩10.00
12.37181
₩50.00
61.85906
₩100.00
123.71813
₩250.00
309.29531
₩500.00
618.59063
₩1.00K
1,237.18126

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi