1 WOF đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 Woffle (WOF)?

Chuyển thành

Woffle
WOF
1 WOF = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho WOF đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 WOF thành 0,40783 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,40783 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi WOF sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 13:36 24/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 WOF đến KRW đứng ở 0,54048 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,40682 VND. KRW giá dao động bởi -1,71% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,08014 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

409,05 Tr VND

Khối lượng (24 giờ)

105,37 Tr VND

Nguồn cung lưu hành

999,99 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Woffle là gì?

Tìm hiểu giá trị của Woffle trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 WOF sang KRW

Ngày1 WOF sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
Hôm nay
0,42 VND
0,01 VND
3,21%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
Hôm qua
0,48 VND
0,07 VND
14,26%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
0,42 VND
0,01 VND
3,15%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
0,54 VND
0,13 VND
24,69%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
0,60 VND
0,19 VND
31,80%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
0,68 VND
0,28 VND
40,38%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
0,62 VND
0,21 VND
34,33%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
0,77 VND
0,37 VND
47,34%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
0,80 VND
0,39 VND
49,14%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
0,90 VND
0,49 VND
54,65%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
0,82 VND
0,41 VND
50,40%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
0,86 VND
0,45 VND
52,70%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
1,21 VND
0,80 VND
66,36%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
1,48 VND
1,08 VND
72,53%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
1,65 VND
1,24 VND
75,31%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
1,71 VND
1,30 VND
76,15%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
2,28 VND
1,88 VND
82,15%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
2,77 VND
2,36 VND
85,26%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
2,02 VND
1,61 VND
79,81%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
1,31 VND
0,91 VND
68,95%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
1,69 VND
1,28 VND
75,84%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
1,69 VND
1,28 VND
75,84%

WOF sang KRW

wof Woffle KRW
1.00
₩0.40783
5.00
₩2.04
10.00
₩4.08
50.00
₩20.39
100.00
₩40.78
250.00
₩101.96
500.00
₩203.91
1000.00
₩407.83

KRW sang WOF

KRWwof Woffle
₩1.00
2.45202
₩5.00
12.2601
₩10.00
24.5202
₩50.00
122.601
₩100.00
245.20201
₩250.00
613.00502
₩500.00
1,226.01005
₩1.00K
2,452.0201

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi