1 WOJAK đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 Wojak (WOJAK)?

Chuyển thành

Wojak
WOJAK
1 WOJAK = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho WOJAK đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 WOJAK thành 10,47 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 10,47 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi WOJAK sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 05:50 27/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 WOJAK đến KRW đứng ở 11,63 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 8,23 VND. KRW giá dao động bởi 0,96091% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,50208 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

9,21 T VND

Khối lượng (24 giờ)

2,26 T VND

Nguồn cung lưu hành

895,61 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Wojak là gì?

Tìm hiểu giá trị của Wojak trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 WOJAK sang KRW

Ngày1 WOJAK sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Tư, 27 thg 8 2025
Hôm nay
10,27 VND
-0,20 VND
-1,90%
Thứ Ba, 26 thg 8 2025
Hôm qua
8,41 VND
-2,06 VND
-24,44%
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
8,37 VND
-2,10 VND
-25,12%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
9,79 VND
-0,68 VND
-6,98%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
9,89 VND
-0,58 VND
-5,82%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
10,66 VND
0,19 VND
1,80%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
3,55 VND
-6,92 VND
-195,22%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
1,98 VND
-8,49 VND
-428,96%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
3,07 VND
-7,40 VND
-241,10%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
3,71 VND
-6,76 VND
-182,51%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
1,96 VND
-8,51 VND
-433,63%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
1,87 VND
-8,60 VND
-461,36%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
1,92 VND
-8,55 VND
-445,04%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
1,33 VND
-9,14 VND
-688,48%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
1,12 VND
-9,35 VND
-832,89%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
1,03 VND
-9,44 VND
-912,13%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
1,95 VND
-8,52 VND
-436,06%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
2,36 VND
-8,11 VND
-342,75%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
4,17 VND
-6,30 VND
-151,16%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
4,77 VND
-5,70 VND
-119,39%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
4,77 VND
-5,70 VND
-119,49%

WOJAK sang KRW

wojak Wojak KRW
1.00
₩10.47
5.00
₩52.35
10.00
₩104.70
50.00
₩523.50
100.00
₩1.05K
250.00
₩2.62K
500.00
₩5.24K
1000.00
₩10.47K

KRW sang WOJAK

KRWwojak Wojak
₩1.00
0.09551
₩5.00
0.47755
₩10.00
0.95511
₩50.00
4.77555
₩100.00
9.5511
₩250.00
23.87775
₩500.00
47.75549
₩1.00K
95.51098

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi