Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 WAAVABTC.B thành 151,46 Tr VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 151,46 Tr VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi WAAVABTC.B sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 04:53 26/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 WAAVABTC.B đến KRW đứng ở 159,90 Tr VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 151,59 Tr VND. KRW giá dao động bởi -1,33% trong một giờ qua và thay đổi bởi -8,10 Tr VND trong 24 giờ qua
1,46 T VND
566,04 Tr VND
9,66 VND
Thứ Ba, 26 thg 8 2025 Hôm nay | 153,54 Tr VND | 2,08 Tr VND | 1,35% |
Thứ Hai, 25 thg 8 2025 Hôm qua | 159,28 Tr VND | 7,82 Tr VND | 4,91% |
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025 | 159,74 Tr VND | 8,28 Tr VND | 5,18% |
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025 | 161,69 Tr VND | 10,23 Tr VND | 6,33% |
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025 | 158,12 Tr VND | 6,66 Tr VND | 4,21% |
Thứ Năm, 21 thg 8 2025 | 159,54 Tr VND | 8,08 Tr VND | 5,07% |
Thứ Tư, 20 thg 8 2025 | 157,70 Tr VND | 6,24 Tr VND | 3,95% |
Thứ Ba, 19 thg 8 2025 | 159,92 Tr VND | 8,46 Tr VND | 5,29% |
Thứ Hai, 18 thg 8 2025 | 164,76 Tr VND | 13,29 Tr VND | 8,07% |
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025 | 163,64 Tr VND | 12,18 Tr VND | 7,44% |
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025 | 163,73 Tr VND | 12,27 Tr VND | 7,49% |
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025 | 164,97 Tr VND | 13,50 Tr VND | 8,19% |
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 | 169,70 Tr VND | 18,23 Tr VND | 10,74% |
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 | 165,65 Tr VND | 14,19 Tr VND | 8,57% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 166,29 Tr VND | 14,83 Tr VND | 8,92% |
Wrapped Aave Avalanche BTC.b sang EUR
1 WAAVABTC.B bằng 93.585,00 EUR
Wrapped Aave Avalanche BTC.b sang JPY
1 WAAVABTC.B bằng 16.066.932,00 JPY
Wrapped Aave Avalanche BTC.b sang KRW
1 WAAVABTC.B bằng 151.462.034,00 KRW
Wrapped Aave Avalanche BTC.b sang USD
1 WAAVABTC.B bằng 108.849,00 USD
Wrapped Aave Avalanche BTC.b sang VND
1 WAAVABTC.B bằng 2.865.211.101,00 VND
![]() | ₩ KRW |
---|---|
1.00 | ₩151.46M |
5.00 | ₩757.31M |
10.00 | ₩1.51B |
50.00 | ₩7.57B |
100.00 | ₩15.15B |
250.00 | ₩37.87B |
500.00 | ₩75.73B |
1000.00 | ₩151.46B |
₩ KRW | ![]() |
---|---|
₩1.00 | 0.0₍₈₎6602 |
₩5.00 | 0.0₍₇₎3301 |
₩10.00 | 0.0₍₇₎6602 |
₩50.00 | 0.0₍₆₎3301 |
₩100.00 | 0.0₍₆₎6602 |
₩250.00 | 0.0₍₅₎1650 |
₩500.00 | 0.0₍₅₎3301 |
₩1.00K | 0.0₍₅₎6602 |
Được tài trợ
Được tài trợ