1 WAAVASAVAX đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 Wrapped Aave Avalanche SAVAX (WAAVASAVAX)?

Chuyển thành

Wrapped Aave Avalanche SAVAX
WAAVASAVAX
1 WAAVASAVAX = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho WAAVASAVAX đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 WAAVASAVAX thành 24,44 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 24,44 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi WAAVASAVAX sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 22:02 25/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 WAAVASAVAX đến EUR đứng ở 27,06 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 24,44 VND. EUR giá dao động bởi -1,54% trong một giờ qua và thay đổi bởi -2,21 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

549,42 N VND

Khối lượng (24 giờ)

506,91 N VND

Nguồn cung lưu hành

22,42 N VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Wrapped Aave Avalanche SAVAX là gì?

Tìm hiểu giá trị của Wrapped Aave Avalanche SAVAX trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 WAAVASAVAX sang EUR

Ngày1 WAAVASAVAX sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Ba, 26 thg 8 2025
Hôm nay
25,11 VND
0,67 VND
2,65%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
Hôm qua
27,40 VND
2,96 VND
10,79%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
26,33 VND
1,89 VND
7,18%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
24,00 VND
-0,44 VND
-1,82%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
24,58 VND
0,14 VND
0,5727%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
23,50 VND
-0,94 VND
-4,02%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
24,80 VND
0,36 VND
1,46%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
26,22 VND
1,78 VND
6,81%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
25,34 VND
0,90 VND
3,56%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
24,73 VND
0,29 VND
1,19%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
24,82 VND
0,38 VND
1,55%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
26,64 VND
2,20 VND
8,27%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
26,72 VND
2,28 VND
8,53%

WAAVASAVAX sang EUR

waavasavax Wrapped Aave Avalanche SAVAX EUR
1.00
€24.44
5.00
€122.20
10.00
€244.40
50.00
€1.22K
100.00
€2.44K
250.00
€6.11K
500.00
€12.22K
1000.00
€24.44K

EUR sang WAAVASAVAX

EURwaavasavax Wrapped Aave Avalanche SAVAX
€1.00
0.04092
€5.00
0.20458
€10.00
0.40917
€50.00
2.04583
€100.00
4.09165
€250.00
10.22913
€500.00
20.45827
€1.00K
40.91653

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi