1 WAAVASAVAX đến USD Máy tính - Bao nhiêu Đô la mỹ (USD) là 1 Wrapped Aave Avalanche SAVAX (WAAVASAVAX)?

Chuyển thành

Wrapped Aave Avalanche SAVAX
WAAVASAVAX
1 WAAVASAVAX = 0,00 USD USD
USD

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho WAAVASAVAX đến USD

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 WAAVASAVAX thành 28,40 VND USD. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 28,40 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi WAAVASAVAX sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 20:49 25/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 WAAVASAVAX đến USD đứng ở 31,66 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 28,41 VND. USD giá dao động bởi -1,49% trong một giờ qua và thay đổi bởi -2,84 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

638,41 N VND

Khối lượng (24 giờ)

589,01 N VND

Nguồn cung lưu hành

22,42 N VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Wrapped Aave Avalanche SAVAX là gì?

Tìm hiểu giá trị của Wrapped Aave Avalanche SAVAX trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 WAAVASAVAX sang USD

Ngày1 WAAVASAVAX sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Ba, 26 thg 8 2025
Hôm nay
29,40 VND
1,00 VND
3,40%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
Hôm qua
32,11 VND
3,71 VND
11,57%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
30,87 VND
2,47 VND
8,00%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
27,88 VND
-0,52 VND
-1,87%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
28,64 VND
0,24 VND
0,83305%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
27,35 VND
-1,05 VND
-3,83%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
28,93 VND
0,53 VND
1,84%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
30,70 VND
2,30 VND
7,49%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
29,66 VND
1,26 VND
4,25%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
28,95 VND
0,55 VND
1,90%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
28,92 VND
0,52 VND
1,80%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
31,21 VND
2,81 VND
8,99%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
31,21 VND
2,81 VND
8,99%

WAAVASAVAX sang USD

waavasavax Wrapped Aave Avalanche SAVAX $ USD
1.00
$28.40
5.00
$142.00
10.00
$284.00
50.00
$1.42K
100.00
$2.84K
250.00
$7.10K
500.00
$14.20K
1000.00
$28.40K

USD sang WAAVASAVAX

$ USDwaavasavax Wrapped Aave Avalanche SAVAX
$1.00
0.03521
$5.00
0.17606
$10.00
0.35211
$50.00
1.76056
$100.00
3.52113
$250.00
8.80282
$500.00
17.60563
$1.00K
35.21127

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi