1 WAAVAUSDT đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 Wrapped Aave Avalanche USDT (WAAVAUSDT)?

Chuyển thành

Wrapped Aave Avalanche USDT
WAAVAUSDT
1 WAAVAUSDT = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho WAAVAUSDT đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 WAAVAUSDT thành 1,01 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 1,01 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi WAAVAUSDT sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 15:18 26/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 WAAVAUSDT đến EUR đứng ở 1,02 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 1,01 VND. EUR giá dao động bởi -0,01436% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,0035 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

1,37 Tr VND

Khối lượng (24 giờ)

474,58 N VND

Nguồn cung lưu hành

1,35 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Wrapped Aave Avalanche USDT là gì?

Tìm hiểu giá trị của Wrapped Aave Avalanche USDT trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 WAAVAUSDT sang EUR

Ngày1 WAAVAUSDT sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Ba, 26 thg 8 2025
Hôm nay
1,01 VND
0,00 VND
0,13547%
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
Hôm qua
1,01 VND
-0,00 VND
-0,14647%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
1,01 VND
-0,00 VND
-0,4919%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
1,00 VND
-0,01 VND
-0,54987%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
1,02 VND
0,01 VND
0,54952%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
1,01 VND
-0,00 VND
-0,05747%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
1,01 VND
0,00 VND
0,19455%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
1,01 VND
0,00 VND
0,1858%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
1,01 VND
0,00 VND
0,02028%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
1,01 VND
-0,00 VND
-0,35375%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
1,01 VND
-0,00 VND
-0,4225%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
1,01 VND
0,00 VND
0,09718%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
1,00 VND
-0,01 VND
-0,64495%

WAAVAUSDT sang EUR

waavausdt Wrapped Aave Avalanche USDT EUR
1.00
€1.01
5.00
€5.05
10.00
€10.10
50.00
€50.50
100.00
€101.00
250.00
€252.50
500.00
€505.00
1000.00
€1.01K

EUR sang WAAVAUSDT

EURwaavausdt Wrapped Aave Avalanche USDT
€1.00
0.9901
€5.00
4.9505
€10.00
9.90099
€50.00
49.50495
€100.00
99.0099
€250.00
247.52475
€500.00
495.0495
€1.00K
990.09901

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi