Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 WAXL thành 0,32055 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,32055 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi WAXL sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 03:42 15/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 WAXL đến EUR đứng ở 0,32127 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,30703 VND. EUR giá dao động bởi 0,15825% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00702 VND trong 24 giờ qua
0,00 VND
272,27 N VND
0,00 VND
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025 Hôm qua | 0,29 VND | -0,03 VND | -10,21% |
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 | 0,31 VND | -0,01 VND | -3,22% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 0,29 VND | -0,03 VND | -8,88% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 0,31 VND | -0,01 VND | -2,90% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 0,31 VND | -0,01 VND | -3,86% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 0,30 VND | -0,02 VND | -5,45% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 0,30 VND | -0,02 VND | -7,35% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 0,29 VND | -0,03 VND | -11,38% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 0,29 VND | -0,03 VND | -11,19% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 0,30 VND | -0,02 VND | -5,29% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 0,29 VND | -0,03 VND | -9,80% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 0,28 VND | -0,04 VND | -13,23% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 0,28 VND | -0,04 VND | -12,48% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 0,30 VND | -0,02 VND | -6,85% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 0,32 VND | -0,00 VND | -1,48% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 0,32 VND | -0,00 VND | -0,03943% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 0,33 VND | 0,01 VND | 3,15% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 0,36 VND | 0,04 VND | 10,22% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 0,36 VND | 0,04 VND | 10,29% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 0,38 VND | 0,06 VND | 15,61% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 0,33 VND | 0,01 VND | 3,81% |
Thứ Năm, 24 thg 7 2025 | 0,31 VND | -0,01 VND | -3,08% |
Thứ Tư, 23 thg 7 2025 | 0,34 VND | 0,02 VND | 6,76% |
Thứ Ba, 22 thg 7 2025 | 0,34 VND | 0,01 VND | 4,39% |
Thứ Hai, 21 thg 7 2025 | 0,34 VND | 0,02 VND | 6,07% |
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025 | 0,32 VND | 0,00 VND | 0,04111% |
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025 | 0,32 VND | -0,00 VND | -1,05% |
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025 | 0,32 VND | -0,00 VND | -0,43179% |
Thứ Năm, 17 thg 7 2025 | 0,31 VND | -0,01 VND | -3,51% |
Thứ Tư, 16 thg 7 2025 | 0,31 VND | -0,01 VND | -2,36% |
![]() | € EUR |
---|---|
1.00 | €0.32055 |
5.00 | €1.60 |
10.00 | €3.21 |
50.00 | €16.03 |
100.00 | €32.05 |
250.00 | €80.14 |
500.00 | €160.27 |
1000.00 | €320.55 |
€ EUR | ![]() |
---|---|
€1.00 | 3.11966 |
€5.00 | 15.59829 |
€10.00 | 31.19658 |
€50.00 | 155.98288 |
€100.00 | 311.96576 |
€250.00 | 779.9144 |
€500.00 | 1,559.82879 |
€1.00K | 3,119.65759 |
Được tài trợ
Được tài trợ