1 WBCH đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 Wrapped BCH (WBCH)?

Chuyển thành

Wrapped BCH
WBCH
1 WBCH = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho WBCH đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 WBCH thành 776,91 N VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 776,91 N VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi WBCH sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 14:05 21/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 WBCH đến KRW đứng ở 776,91 N VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 762,08 N VND. KRW giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi 2,34 N VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

2,61 N VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Wrapped BCH là gì?

Tìm hiểu giá trị của Wrapped BCH trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 WBCH sang KRW

Ngày1 WBCH sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
Hôm nay
777,49 N VND
582,36 VND
0,0749%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
Hôm qua
777,43 N VND
521,88 VND
0,06713%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
782,08 N VND
5,17 N VND
0,66141%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
819,43 N VND
42,52 N VND
5,19%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
808,37 N VND
31,46 N VND
3,89%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
822,91 N VND
46,00 N VND
5,59%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
825,56 N VND
48,65 N VND
5,89%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
850,17 N VND
73,26 N VND
8,62%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
858,27 N VND
81,36 N VND
9,48%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
820,86 N VND
43,95 N VND
5,35%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
792,83 N VND
15,92 N VND
2,01%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
791,03 N VND
14,12 N VND
1,78%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
791,03 N VND
14,12 N VND
1,78%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
800,07 N VND
23,16 N VND
2,90%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
793,86 N VND
16,95 N VND
2,14%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
765,60 N VND
-11,31 N VND
-1,48%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
795,65 N VND
18,75 N VND
2,36%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
737,55 N VND
-39,36 N VND
-5,34%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
724,98 N VND
-51,93 N VND
-7,16%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
742,53 N VND
-34,38 N VND
-4,63%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
746,37 N VND
-30,54 N VND
-4,09%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
783,75 N VND
6,84 N VND
0,8724%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
782,44 N VND
5,53 N VND
0,7069%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
802,30 N VND
25,39 N VND
3,17%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
817,21 N VND
40,30 N VND
4,93%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
817,12 N VND
40,21 N VND
4,92%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
741,18 N VND
-35,73 N VND
-4,82%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
715,02 N VND
-61,89 N VND
-8,66%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
704,35 N VND
-72,56 N VND
-10,30%
Thứ Tư, 23 thg 7 2025
726,28 N VND
-50,63 N VND
-6,97%

WBCH sang KRW

wbch Wrapped BCH KRW
1.00
₩776.91K
5.00
₩3.88M
10.00
₩7.77M
50.00
₩38.85M
100.00
₩77.69M
250.00
₩194.23M
500.00
₩388.45M
1000.00
₩776.91M

KRW sang WBCH

KRWwbch Wrapped BCH
₩1.00
0.0₍₅₎1287
₩5.00
0.0₍₅₎6435
₩10.00
0.0₍₄₎1287
₩50.00
0.0₍₄₎6435
₩100.00
0.00013
₩250.00
0.00032
₩500.00
0.00064
₩1.00K
0.00129

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi