1 WBCH đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 Wrapped BCH (WBCH)?

Chuyển thành

Wrapped BCH
WBCH
1 WBCH = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho WBCH đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 WBCH thành 844,19 N VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 844,19 N VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi WBCH sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 01:25 15/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 WBCH đến KRW đứng ở 866,13 N VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 835,86 N VND. KRW giá dao động bởi 0,13595% trong một giờ qua và thay đổi bởi 529,97 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

2,87 N VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Wrapped BCH là gì?

Tìm hiểu giá trị của Wrapped BCH trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 WBCH sang KRW

Ngày1 WBCH sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
Hôm qua
816,00 N VND
-28,19 N VND
-3,45%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
858,27 N VND
14,09 N VND
1,64%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
820,86 N VND
-23,32 N VND
-2,84%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
792,83 N VND
-51,36 N VND
-6,48%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
791,03 N VND
-53,16 N VND
-6,72%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
791,03 N VND
-53,16 N VND
-6,72%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
800,07 N VND
-44,11 N VND
-5,51%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
793,86 N VND
-50,32 N VND
-6,34%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
765,60 N VND
-78,59 N VND
-10,26%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
795,65 N VND
-48,53 N VND
-6,10%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
737,55 N VND
-106,64 N VND
-14,46%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
724,98 N VND
-119,21 N VND
-16,44%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
742,53 N VND
-101,66 N VND
-13,69%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
746,37 N VND
-97,82 N VND
-13,11%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
783,75 N VND
-60,44 N VND
-7,71%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
782,44 N VND
-61,75 N VND
-7,89%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
802,30 N VND
-41,88 N VND
-5,22%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
817,21 N VND
-26,98 N VND
-3,30%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
817,12 N VND
-27,06 N VND
-3,31%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
741,18 N VND
-103,01 N VND
-13,90%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
715,02 N VND
-129,16 N VND
-18,06%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
704,35 N VND
-139,84 N VND
-19,85%
Thứ Tư, 23 thg 7 2025
726,28 N VND
-117,91 N VND
-16,23%
Thứ Ba, 22 thg 7 2025
723,86 N VND
-120,33 N VND
-16,62%
Thứ Hai, 21 thg 7 2025
762,24 N VND
-81,95 N VND
-10,75%
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025
714,91 N VND
-129,27 N VND
-18,08%
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025
716,02 N VND
-128,17 N VND
-17,90%
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025
699,09 N VND
-145,09 N VND
-20,75%
Thứ Năm, 17 thg 7 2025
691,97 N VND
-152,21 N VND
-22,00%
Thứ Tư, 16 thg 7 2025
689,30 N VND
-154,89 N VND
-22,47%

WBCH sang KRW

wbch Wrapped BCH KRW
1.00
₩844.19K
5.00
₩4.22M
10.00
₩8.44M
50.00
₩42.21M
100.00
₩84.42M
250.00
₩211.05M
500.00
₩422.09M
1000.00
₩844.19M

KRW sang WBCH

KRWwbch Wrapped BCH
₩1.00
0.0₍₅₎1184
₩5.00
0.0₍₅₎5922
₩10.00
0.0₍₄₎1184
₩50.00
0.0₍₄₎5922
₩100.00
0.00012
₩250.00
0.0003
₩500.00
0.00059
₩1.00K
0.00118

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi