1 WBESC đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 Wrapped BESC (WBESC)?

Chuyển thành

Wrapped BESC
WBESC
1 WBESC = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho WBESC đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 WBESC thành 6,27 N VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 6,27 N VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi WBESC sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 03:39 27/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 WBESC đến KRW đứng ở 6,35 N VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 5,79 N VND. KRW giá dao động bởi -0,28226% trong một giờ qua và thay đổi bởi 19,72 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

6,98 T VND

Khối lượng (24 giờ)

47,81 Tr VND

Nguồn cung lưu hành

1,11 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Wrapped BESC là gì?

Tìm hiểu giá trị của Wrapped BESC trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 WBESC sang KRW

Ngày1 WBESC sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Tư, 27 thg 8 2025
Hôm qua
6,19 N VND
-75,41 VND
-1,22%
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
6,66 N VND
392,17 VND
5,89%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
6,39 N VND
124,26 VND
1,94%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
6,65 N VND
383,34 VND
5,77%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
6,06 N VND
-205,92 VND
-3,40%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
4,89 N VND
-1,38 N VND
-28,21%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
4,28 N VND
-1,98 N VND
-46,27%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
4,43 N VND
-1,84 N VND
-41,51%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
4,30 N VND
-1,96 N VND
-45,61%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
4,37 N VND
-1,90 N VND
-43,53%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
4,89 N VND
-1,38 N VND
-28,26%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
4,98 N VND
-1,28 N VND
-25,76%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
5,23 N VND
-1,04 N VND
-19,83%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
4,82 N VND
-1,45 N VND
-30,05%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
4,84 N VND
-1,43 N VND
-29,50%

WBESC sang KRW

wbesc Wrapped BESC KRW
1.00
₩6.27K
5.00
₩31.33K
10.00
₩62.66K
50.00
₩313.31K
100.00
₩626.61K
250.00
₩1.57M
500.00
₩3.13M
1000.00
₩6.27M

KRW sang WBESC

KRWwbesc Wrapped BESC
₩1.00
0.00016
₩5.00
0.0008
₩10.00
0.0016
₩50.00
0.00798
₩100.00
0.01596
₩250.00
0.0399
₩500.00
0.07979
₩1.00K
0.15959

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi