1 CEWBNB đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 Wrapped BNB - Celer (CEWBNB)?

Chuyển thành

Wrapped BNB - Celer
CEWBNB
1 CEWBNB = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho CEWBNB đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 CEWBNB thành 1,16 Tr VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 1,16 Tr VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi CEWBNB sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 16:47 14/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 CEWBNB đến KRW đứng ở 0,00 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00 VND. KRW giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

44,86 N VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Wrapped BNB - Celer là gì?

Tìm hiểu giá trị của Wrapped BNB - Celer trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 CEWBNB sang KRW

Ngày1 CEWBNB sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
1,16 Tr VND
0,31 VND
0,0₍₄₎2643%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
1,16 Tr VND
0,31 VND
0,0₍₄₎2643%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
1,03 Tr VND
-133,83 N VND
-13,02%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
1,03 Tr VND
-133,78 N VND
-13,01%
Thứ Năm, 17 thg 7 2025
1,08 Tr VND
-83,10 N VND
-7,70%
Thứ Tư, 16 thg 7 2025
1,08 Tr VND
-81,90 N VND
-7,58%

CEWBNB sang KRW

cewbnb Wrapped BNB - Celer KRW
1.00
₩1.16M
5.00
₩5.81M
10.00
₩11.62M
50.00
₩58.10M
100.00
₩116.21M
250.00
₩290.51M
500.00
₩581.03M
1000.00
₩1.16B

KRW sang CEWBNB

KRWcewbnb Wrapped BNB - Celer
₩1.00
0.0₍₆₎8605
₩5.00
0.0₍₅₎4302
₩10.00
0.0₍₅₎8605
₩50.00
0.0₍₄₎4302
₩100.00
0.0₍₄₎8605
₩250.00
0.00022
₩500.00
0.00043
₩1.00K
0.00086

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi