1 CEWBNB đến USD Máy tính - Bao nhiêu Đô la mỹ (USD) là 1 Wrapped BNB - Celer (CEWBNB)?

Chuyển thành

Wrapped BNB - Celer
CEWBNB
1 CEWBNB = 0,00 USD USD
USD

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho CEWBNB đến USD

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 CEWBNB thành 606,89 VND USD. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 606,89 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi CEWBNB sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 18:36 18/06/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 CEWBNB đến USD đứng ở 0,00 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00 VND. USD giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

2,41 VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Wrapped BNB - Celer là gì?

Tìm hiểu giá trị của Wrapped BNB - Celer trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 CEWBNB sang USD

Ngày1 CEWBNB sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Chủ Nhật, 15 thg 6 2025
606,89 VND
0,00 VND
0,00033%
Chủ Nhật, 15 thg 6 2025
606,89 VND
0,00 VND
0,00033%
Thứ Sáu, 13 thg 6 2025
631,32 VND
24,43 VND
3,87%
Thứ Năm, 12 thg 6 2025
639,78 VND
32,89 VND
5,14%
Thứ Tư, 11 thg 6 2025
572,14 VND
-34,75 VND
-6,07%
Thứ Ba, 10 thg 6 2025
572,14 VND
-34,75 VND
-6,07%
Thứ Hai, 2 thg 6 2025
562,95 VND
-43,94 VND
-7,80%
Chủ Nhật, 1 thg 6 2025
562,95 VND
-43,94 VND
-7,80%
Thứ Ba, 27 thg 5 2025
651,32 VND
44,43 VND
6,82%
Thứ Hai, 26 thg 5 2025
642,40 VND
35,51 VND
5,53%
Chủ Nhật, 25 thg 5 2025
642,15 VND
35,26 VND
5,49%
Thứ Bảy, 24 thg 5 2025
642,11 VND
35,22 VND
5,48%
Thứ Sáu, 23 thg 5 2025
642,11 VND
35,22 VND
5,48%
Thứ Năm, 22 thg 5 2025
660,68 VND
53,79 VND
8,14%
Thứ Tư, 21 thg 5 2025
660,68 VND
53,79 VND
8,14%

CEWBNB sang USD

cewbnb Wrapped BNB - Celer $ USD
1.00
$606.89
5.00
$3.03K
10.00
$6.07K
50.00
$30.34K
100.00
$60.69K
250.00
$151.72K
500.00
$303.45K
1000.00
$606.89K

USD sang CEWBNB

$ USDcewbnb Wrapped BNB - Celer
$1.00
0.00165
$5.00
0.00824
$10.00
0.01648
$50.00
0.08239
$100.00
0.16477
$250.00
0.41194
$500.00
0.82387
$1.00K
1.64775

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi