1 WEGLD đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 Wrapped EGLD (WEGLD)?

Chuyển thành

Wrapped EGLD
WEGLD
1 WEGLD = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho WEGLD đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 WEGLD thành 23,32 N VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 23,32 N VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi WEGLD sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 23:31 14/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 WEGLD đến KRW đứng ở 23,40 N VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 22,20 N VND. KRW giá dao động bởi -0,18479% trong một giờ qua và thay đổi bởi 628,04 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

265,66 Tr VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Wrapped EGLD là gì?

Tìm hiểu giá trị của Wrapped EGLD trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 WEGLD sang KRW

Ngày1 WEGLD sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
Hôm nay
21,21 N VND
-2,10 N VND
-9,90%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
Hôm qua
22,20 N VND
-1,12 N VND
-5,05%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
21,03 N VND
-2,28 N VND
-10,86%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
22,33 N VND
-983,33 VND
-4,40%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
22,43 N VND
-887,41 VND
-3,96%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
21,61 N VND
-1,70 N VND
-7,87%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
21,17 N VND
-2,15 N VND
-10,14%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
20,12 N VND
-3,19 N VND
-15,85%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
19,84 N VND
-3,47 N VND
-17,52%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
20,56 N VND
-2,76 N VND
-13,43%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
19,88 N VND
-3,44 N VND
-17,29%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
19,09 N VND
-4,22 N VND
-22,10%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
19,35 N VND
-3,96 N VND
-20,49%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
19,88 N VND
-3,43 N VND
-17,26%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
21,11 N VND
-2,20 N VND
-10,43%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
21,26 N VND
-2,06 N VND
-9,69%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
21,89 N VND
-1,43 N VND
-6,52%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
23,40 N VND
86,02 VND
0,36757%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
22,73 N VND
-585,38 VND
-2,58%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
22,70 N VND
-615,83 VND
-2,71%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
22,04 N VND
-1,27 N VND
-5,78%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
23,02 N VND
-298,50 VND
-1,30%
Thứ Tư, 23 thg 7 2025
24,96 N VND
1,65 N VND
6,60%
Thứ Ba, 22 thg 7 2025
24,92 N VND
1,61 N VND
6,45%
Thứ Hai, 21 thg 7 2025
24,45 N VND
1,14 N VND
4,65%
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025
23,73 N VND
419,95 VND
1,77%
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025
23,21 N VND
-106,15 VND
-0,45738%
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025
23,36 N VND
43,48 VND
0,18616%
Thứ Năm, 17 thg 7 2025
22,72 N VND
-591,49 VND
-2,60%
Thứ Tư, 16 thg 7 2025
21,93 N VND
-1,39 N VND
-6,34%

WEGLD sang KRW

wegld Wrapped EGLD KRW
1.00
₩23.32K
5.00
₩116.58K
10.00
₩233.15K
50.00
₩1.17M
100.00
₩2.33M
250.00
₩5.83M
500.00
₩11.66M
1000.00
₩23.32M

KRW sang WEGLD

KRWwegld Wrapped EGLD
₩1.00
0.0₍₄₎4289
₩5.00
0.00021
₩10.00
0.00043
₩50.00
0.00214
₩100.00
0.00429
₩250.00
0.01072
₩500.00
0.02145
₩1.00K
0.04289

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi