1 WEGLD đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 Wrapped EGLD (WEGLD)?

Chuyển thành

Wrapped EGLD
WEGLD
1 WEGLD = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho WEGLD đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 WEGLD thành 19,11 N VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 19,11 N VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi WEGLD sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 18:41 20/06/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 WEGLD đến KRW đứng ở 19,10 N VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 18,56 N VND. KRW giá dao động bởi 1,91% trong một giờ qua và thay đổi bởi 145,08 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

464,36 Tr VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Wrapped EGLD là gì?

Tìm hiểu giá trị của Wrapped EGLD trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 WEGLD sang KRW

Ngày1 WEGLD sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Bảy, 21 thg 6 2025
Hôm nay
18,29 N VND
-812,90 VND
-4,44%
Thứ Năm, 19 thg 6 2025
Hôm qua
18,92 N VND
-189,41 VND
-1,00%
Thứ Tư, 18 thg 6 2025
18,80 N VND
-311,21 VND
-1,66%
Thứ Ba, 17 thg 6 2025
19,39 N VND
281,58 VND
1,45%
Thứ Hai, 16 thg 6 2025
19,07 N VND
-39,85 VND
-0,20899%
Chủ Nhật, 15 thg 6 2025
19,06 N VND
-43,07 VND
-0,22595%
Thứ Bảy, 14 thg 6 2025
19,22 N VND
115,78 VND
0,60234%
Thứ Sáu, 13 thg 6 2025
19,48 N VND
369,76 VND
1,90%
Thứ Năm, 12 thg 6 2025
21,09 N VND
1,98 N VND
9,40%
Thứ Tư, 11 thg 6 2025
22,03 N VND
2,92 N VND
13,25%
Thứ Ba, 10 thg 6 2025
21,35 N VND
2,24 N VND
10,49%
Thứ Hai, 9 thg 6 2025
20,60 N VND
1,49 N VND
7,25%
Chủ Nhật, 8 thg 6 2025
20,97 N VND
1,86 N VND
8,87%
Thứ Bảy, 7 thg 6 2025
20,38 N VND
1,28 N VND
6,26%
Thứ Sáu, 6 thg 6 2025
19,61 N VND
508,54 VND
2,59%
Thứ Năm, 5 thg 6 2025
21,19 N VND
2,08 N VND
9,81%
Thứ Tư, 4 thg 6 2025
21,94 N VND
2,83 N VND
12,91%
Thứ Ba, 3 thg 6 2025
21,91 N VND
2,81 N VND
12,81%
Thứ Hai, 2 thg 6 2025
21,59 N VND
2,48 N VND
11,50%
Chủ Nhật, 1 thg 6 2025
21,44 N VND
2,34 N VND
10,90%
Thứ Bảy, 31 thg 5 2025
21,02 N VND
1,91 N VND
9,11%
Thứ Sáu, 30 thg 5 2025
23,61 N VND
4,50 N VND
19,07%
Thứ Năm, 29 thg 5 2025
24,45 N VND
5,34 N VND
21,85%
Thứ Tư, 28 thg 5 2025
25,02 N VND
5,91 N VND
23,62%
Thứ Ba, 27 thg 5 2025
24,51 N VND
5,40 N VND
22,03%
Thứ Hai, 26 thg 5 2025
24,44 N VND
5,33 N VND
21,82%
Chủ Nhật, 25 thg 5 2025
24,22 N VND
5,12 N VND
21,13%
Thứ Bảy, 24 thg 5 2025
24,69 N VND
5,58 N VND
22,61%
Thứ Sáu, 23 thg 5 2025
27,26 N VND
8,15 N VND
29,91%
Thứ Năm, 22 thg 5 2025
26,09 N VND
6,99 N VND
26,77%

WEGLD sang KRW

wegld Wrapped EGLD KRW
1.00
₩19.11K
5.00
₩95.53K
10.00
₩191.06K
50.00
₩955.31K
100.00
₩1.91M
250.00
₩4.78M
500.00
₩9.55M
1000.00
₩19.11M

KRW sang WEGLD

KRWwegld Wrapped EGLD
₩1.00
0.0₍₄₎5233
₩5.00
0.00026
₩10.00
0.00052
₩50.00
0.00262
₩100.00
0.00523
₩250.00
0.01308
₩500.00
0.02617
₩1.00K
0.05234

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi