1 UFIL đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 Wrapped Filecoin (Universal) (UFIL)?

Chuyển thành

Wrapped Filecoin (Universal)
UFIL
1 UFIL = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho UFIL đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 UFIL thành 3,34 N VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 3,34 N VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi UFIL sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 19:37 15/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 UFIL đến KRW đứng ở 3,57 N VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 3,35 N VND. KRW giá dao động bởi -2,01% trong một giờ qua và thay đổi bởi -198,14 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

13,15 Tr VND

Khối lượng (24 giờ)

256,08 N VND

Nguồn cung lưu hành

3,92 N VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Wrapped Filecoin (Universal) là gì?

Tìm hiểu giá trị của Wrapped Filecoin (Universal) trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 UFIL sang KRW

Ngày1 UFIL sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
Hôm nay
3,53 N VND
192,65 VND
5,46%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
Hôm qua
3,81 N VND
476,90 VND
12,51%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
3,71 N VND
370,33 VND
9,99%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
3,43 N VND
97,46 VND
2,84%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
3,67 N VND
330,05 VND
9,00%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
3,67 N VND
331,68 VND
9,04%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
3,52 N VND
188,68 VND
5,35%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
3,44 N VND
99,57 VND
2,90%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
3,30 N VND
-32,76 VND
-0,99171%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
3,28 N VND
-59,77 VND
-1,82%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
3,39 N VND
52,40 VND
1,55%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
3,24 N VND
-96,21 VND
-2,97%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
3,12 N VND
-216,27 VND
-6,93%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
3,18 N VND
-160,41 VND
-5,05%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
3,37 N VND
36,76 VND
1,09%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
3,49 N VND
154,33 VND
4,42%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
3,57 N VND
234,22 VND
6,56%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
3,63 N VND
297,45 VND
8,19%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
3,77 N VND
437,32 VND
11,59%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
3,67 N VND
333,69 VND
9,09%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
3,64 N VND
303,26 VND
8,33%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
3,58 N VND
246,45 VND
6,88%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
3,67 N VND
332,59 VND
9,07%
Thứ Tư, 23 thg 7 2025
4,03 N VND
698,81 VND
17,32%
Thứ Ba, 22 thg 7 2025
4,02 N VND
681,09 VND
16,95%
Thứ Hai, 21 thg 7 2025
4,05 N VND
712,38 VND
17,60%
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025
3,89 N VND
552,57 VND
14,21%
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025
3,83 N VND
490,97 VND
12,83%
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025
3,77 N VND
436,62 VND
11,57%
Thứ Năm, 17 thg 7 2025
3,80 N VND
467,21 VND
12,28%

UFIL sang KRW

ufil Wrapped Filecoin (Universal) KRW
1.00
₩3.34K
5.00
₩16.68K
10.00
₩33.36K
50.00
₩166.81K
100.00
₩333.61K
250.00
₩834.03K
500.00
₩1.67M
1000.00
₩3.34M

KRW sang UFIL

KRWufil Wrapped Filecoin (Universal)
₩1.00
0.0003
₩5.00
0.0015
₩10.00
0.003
₩50.00
0.01499
₩100.00
0.02998
₩250.00
0.07494
₩500.00
0.14988
₩1.00K
0.29975

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi