Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 WINTER thành 795,48 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 795,48 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi WINTER sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 02:36 20/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 WINTER đến KRW đứng ở 834,88 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 792,99 VND. KRW giá dao động bởi -0,23056% trong một giờ qua và thay đổi bởi -26,28 VND trong 24 giờ qua
108,45 Tr VND
2,59 Tr VND
136,57 N VND
Thứ Tư, 20 thg 8 2025 Hôm nay | 799,62 VND | 4,14 VND | 0,5174% |
Thứ Ba, 19 thg 8 2025 Hôm qua | 820,80 VND | 25,32 VND | 3,09% |
Thứ Hai, 18 thg 8 2025 | 815,60 VND | 20,12 VND | 2,47% |
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025 | 824,63 VND | 29,15 VND | 3,53% |
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025 | 840,92 VND | 45,44 VND | 5,40% |
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025 | 825,35 VND | 29,87 VND | 3,62% |
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 | 856,12 VND | 60,64 VND | 7,08% |
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 | 852,92 VND | 57,44 VND | 6,73% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 856,62 VND | 61,14 VND | 7,14% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 822,60 VND | 27,12 VND | 3,30% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 760,90 VND | -34,58 VND | -4,54% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 762,23 VND | -33,25 VND | -4,36% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 752,13 VND | -43,35 VND | -5,76% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 723,58 VND | -71,90 VND | -9,94% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 737,08 VND | -58,40 VND | -7,92% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 743,20 VND | -52,28 VND | -7,03% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 742,70 VND | -52,78 VND | -7,11% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 738,56 VND | -56,92 VND | -7,71% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 747,06 VND | -48,42 VND | -6,48% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 752,99 VND | -42,49 VND | -5,64% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 773,45 VND | -22,03 VND | -2,85% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 752,67 VND | -42,81 VND | -5,69% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 798,96 VND | 3,48 VND | 0,43566% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 774,51 VND | -20,97 VND | -2,71% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 708,20 VND | -87,28 VND | -12,32% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 717,05 VND | -78,43 VND | -10,94% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 682,71 VND | -112,77 VND | -16,52% |
Thứ Năm, 24 thg 7 2025 | 683,02 VND | -112,46 VND | -16,47% |
Thứ Tư, 23 thg 7 2025 | 695,02 VND | -100,46 VND | -14,45% |
Thứ Ba, 22 thg 7 2025 | 696,00 VND | -99,48 VND | -14,29% |
Wrapped Inter Milan (Kayen) sang EUR
1 WINTER bằng 0,49074 EUR
Wrapped Inter Milan (Kayen) sang JPY
1 WINTER bằng 84,39 JPY
Wrapped Inter Milan (Kayen) sang KRW
1 WINTER bằng 795,48 KRW
Wrapped Inter Milan (Kayen) sang USD
1 WINTER bằng 0,57112 USD
Wrapped Inter Milan (Kayen) sang VND
1 WINTER bằng 15.027,36 VND
![]() | ₩ KRW |
---|---|
1.00 | ₩795.48 |
5.00 | ₩3.98K |
10.00 | ₩7.95K |
50.00 | ₩39.77K |
100.00 | ₩79.55K |
250.00 | ₩198.87K |
500.00 | ₩397.74K |
1000.00 | ₩795.48K |
₩ KRW | ![]() |
---|---|
₩1.00 | 0.00126 |
₩5.00 | 0.00629 |
₩10.00 | 0.01257 |
₩50.00 | 0.06286 |
₩100.00 | 0.12571 |
₩250.00 | 0.31428 |
₩500.00 | 0.62855 |
₩1.00K | 1.2571 |
Được tài trợ
Được tài trợ