Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 WLEG thành 0,14748 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,14748 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi WLEG sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 10:14 18/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 WLEG đến EUR đứng ở 0,15915 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,14738 VND. EUR giá dao động bởi -0,58418% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,00898 VND trong 24 giờ qua
34,01 N VND
1,47 VND
230,60 N VND
Thứ Hai, 18 thg 8 2025 Hôm nay | 0,15 VND | -0,00 VND | -0,24233% |
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025 Hôm qua | 0,16 VND | 0,01 VND | 5,13% |
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025 | 0,15 VND | 0,00 VND | 1,09% |
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025 | 0,15 VND | 0,00 VND | 1,04% |
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 | 0,16 VND | 0,01 VND | 8,15% |
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 | 0,16 VND | 0,01 VND | 8,86% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 0,15 VND | 0,01 VND | 4,08% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 0,16 VND | 0,01 VND | 8,49% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 0,16 VND | 0,02 VND | 9,51% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 0,16 VND | 0,02 VND | 10,13% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 0,16 VND | 0,02 VND | 9,90% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 0,15 VND | 0,00 VND | 2,68% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 0,15 VND | 0,01 VND | 3,34% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 0,16 VND | 0,01 VND | 7,72% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 0,15 VND | 0,01 VND | 3,55% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 0,15 VND | 0,00 VND | 0,15381% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 0,15 VND | 0,00 VND | 0,70512% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 0,15 VND | 0,01 VND | 3,85% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 0,16 VND | 0,01 VND | 5,52% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 0,15 VND | 0,01 VND | 4,34% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 0,15 VND | 0,00 VND | 3,00% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 0,16 VND | 0,01 VND | 8,96% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 0,15 VND | 0,01 VND | 4,81% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 0,15 VND | 0,01 VND | 3,86% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 0,14 VND | -0,00 VND | -1,99% |
Thứ Năm, 24 thg 7 2025 | 0,14 VND | -0,00 VND | -1,80% |
Thứ Tư, 23 thg 7 2025 | 0,16 VND | 0,01 VND | 7,40% |
Thứ Ba, 22 thg 7 2025 | 0,16 VND | 0,01 VND | 8,55% |
Thứ Hai, 21 thg 7 2025 | 0,16 VND | 0,01 VND | 6,46% |
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025 | 0,15 VND | 0,00 VND | 3,08% |
![]() | € EUR |
---|---|
1.00 | €0.14748 |
5.00 | €0.73741 |
10.00 | €1.47 |
50.00 | €7.37 |
100.00 | €14.75 |
250.00 | €36.87 |
500.00 | €73.74 |
1000.00 | €147.48 |
€ EUR | ![]() |
---|---|
€1.00 | 6.78053 |
€5.00 | 33.90267 |
€10.00 | 67.80534 |
€50.00 | 339.02672 |
€100.00 | 678.05344 |
€250.00 | 1,695.13361 |
€500.00 | 3,390.26722 |
€1.00K | 6,780.53444 |
Được tài trợ
Được tài trợ