1 WXTM đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 Wrapped MinoTari (WXTM)?

Chuyển thành

Wrapped MinoTari
WXTM
1 WXTM = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho WXTM đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 WXTM thành 0,00559 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,00559 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi WXTM sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 23:08 14/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 WXTM đến EUR đứng ở 0,00574 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00419 VND. EUR giá dao động bởi 0,84688% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,0011 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

317,78 N VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Wrapped MinoTari là gì?

Tìm hiểu giá trị của Wrapped MinoTari trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 WXTM sang EUR

Ngày1 WXTM sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
Hôm nay
0,01 VND
-0,00 VND
-1,95%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
Hôm qua
0,00 VND
-0,00 VND
-24,84%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-25,46%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-19,13%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-22,76%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-20,67%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-15,17%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
0,01 VND
-0,00 VND
-5,94%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
0,01 VND
0,00 VND
4,83%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
0,01 VND
0,00 VND
3,18%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
0,01 VND
0,00 VND
12,91%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
0,01 VND
0,00 VND
3,38%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
0,01 VND
0,00 VND
20,38%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
0,01 VND
0,00 VND
25,79%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
0,01 VND
0,00 VND
2,64%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
0,01 VND
0,00 VND
1,59%

WXTM sang EUR

wxtm Wrapped MinoTari EUR
1.00
€0.00559
5.00
€0.02793
10.00
€0.05586
50.00
€0.27931
100.00
€0.55861
250.00
€1.40
500.00
€2.79
1000.00
€5.59

EUR sang WXTM

EURwxtm Wrapped MinoTari
€1.00
179.01577
€5.00
895.07886
€10.00
1,790.15771
€50.00
8,950.78856
€100.00
17,901.57713
€250.00
44,753.94282
€500.00
89,507.88564
€1.00K
179,015.77129

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi